Bản dịch của từ Spot check trong tiếng Việt

Spot check

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spot check (Verb)

spˈɑtʃˈɛkɹi
spˈɑtʃˈɛkɹi
01

Để lấy mẫu hoặc điều tra một cách nhanh chóng hoặc ngẫu nhiên.

To sample or investigate quickly or at random.

Ví dụ

The teacher decided to spot check a few students' homework.

Giáo viên quyết định kiểm tra ngẫu nhiên bài tập của một số học sinh.

The company conducts spot checks on employee performance periodically.

Công ty thực hiện kiểm tra ngẫu nhiên về hiệu suất của nhân viên định kỳ.

The social worker does spot checks to ensure the welfare of families.

Người làm công việc xã hội thực hiện kiểm tra ngẫu nhiên để đảm bảo phúc lợi của các gia đình.

Spot check (Noun)

spˈɑtʃˈɛkɹi
spˈɑtʃˈɛkɹi
01

Một hành động hoặc trường hợp thực hiện kiểm tra tại chỗ.

An act or instance of making a spotcheck.

Ví dụ

The teacher did a spot check on the students' homework.

Giáo viên đã thực hiện một cuộc kiểm tra ngẫu nhiên về bài tập của học sinh.

The manager conducted a spot check on the cleanliness of the restaurant.

Người quản lý đã tiến hành một cuộc kiểm tra ngẫu nhiên về sự sạch sẽ của nhà hàng.

The supervisor decided to do a spot check on the employees' attendance.

Người giám sát quyết định thực hiện một cuộc kiểm tra ngẫu nhiên về sự có mặt của nhân viên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spot check/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spot check

Không có idiom phù hợp