Bản dịch của từ Spot check trong tiếng Việt
Spot check

Spot check (Verb)
Để lấy mẫu hoặc điều tra một cách nhanh chóng hoặc ngẫu nhiên.
To sample or investigate quickly or at random.
The teacher decided to spot check a few students' homework.
Giáo viên quyết định kiểm tra ngẫu nhiên bài tập của một số học sinh.
The company conducts spot checks on employee performance periodically.
Công ty thực hiện kiểm tra ngẫu nhiên về hiệu suất của nhân viên định kỳ.
The social worker does spot checks to ensure the welfare of families.
Người làm công việc xã hội thực hiện kiểm tra ngẫu nhiên để đảm bảo phúc lợi của các gia đình.
Spot check (Noun)
The teacher did a spot check on the students' homework.
Giáo viên đã thực hiện một cuộc kiểm tra ngẫu nhiên về bài tập của học sinh.
The manager conducted a spot check on the cleanliness of the restaurant.
Người quản lý đã tiến hành một cuộc kiểm tra ngẫu nhiên về sự sạch sẽ của nhà hàng.
The supervisor decided to do a spot check on the employees' attendance.
Người giám sát quyết định thực hiện một cuộc kiểm tra ngẫu nhiên về sự có mặt của nhân viên.
"Spot check" là một thuật ngữ tiếng Anh dùng để chỉ việc kiểm tra ngẫu nhiên một phần nhỏ trong một tập hợp lớn nhằm đánh giá chất lượng hoặc tính chính xác của toàn bộ. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh như kiểm tra sản phẩm, dịch vụ hoặc quy trình. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "spot-check" thường được viết với dấu gạch ngang và xuất hiện nhiều trong các lĩnh vực an ninh và quản lý. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng và tần suất xuất hiện trong các tình huống thực tế.
Thuật ngữ "spot check" có nguồn gốc từ hai phần: "spot" (điểm, vị trí) và "check" (kiểm tra). Từ "spot" xuất phát từ tiếng Anh cổ "sppott", tương ứng với “điểm” trong ngữ cảnh xác định vị trí, trong khi "check" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "eschec", mang nghĩa kiểm tra hoặc giám sát. Kết hợp lại, "spot check" chỉ hành động kiểm tra ngẫu nhiên tại một vị trí nhất định, thường được áp dụng trong các lĩnh vực giám sát chất lượng và an toàn.
"Spot check" là một cụm từ thường được sử dụng trong các tình huống kiểm tra ngẫu nhiên, thường xuất hiện trong bối cảnh khảo sát và quản lý chất lượng. Trong kỳ thi IELTS, cụm từ này có tần suất xuất hiện vừa phải trong các phần Listening và Reading, nhưng ít gặp hơn trong Writing và Speaking. Trong các ngữ cảnh khác, "spot check" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như kiểm soát quy trình sản xuất, an ninh công cộng, và giáo dục để đảm bảo sự tuân thủ hoặc tiêu chuẩn chất lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp