Bản dịch của từ Spotlessly clean trong tiếng Việt
Spotlessly clean
Spotlessly clean (Adjective)
The community center was spotlessly clean after the volunteer event.
Trung tâm cộng đồng đã sạch sẽ hoàn hảo sau sự kiện tình nguyện.
The park is not spotlessly clean due to littering by visitors.
Công viên không sạch sẽ hoàn hảo do rác thải của du khách.
Is the local library spotlessly clean for the upcoming event?
Thư viện địa phương có sạch sẽ hoàn hảo cho sự kiện sắp tới không?
Cụm từ “spotlessly clean” được sử dụng để chỉ trạng thái sạch sẽ tuyệt đối, không có bất kỳ vết bẩn nào, thể hiện sự tinh khiết và gọn gàng. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng để miêu tả môi trường hoặc vật thể đạt tiêu chuẩn sạch sẽ cao nhất. Cách phát âm cũng tương tự, nhưng trong một số trường hợp, người Mỹ có thể nhấn mạnh vào âm tiết khác so với người Anh.