Bản dịch của từ Spotlessly clean trong tiếng Việt

Spotlessly clean

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spotlessly clean (Adjective)

spˈɑtləsli klˈin
spˈɑtləsli klˈin
01

Không có vết bẩn hoặc vết ố; hoàn toàn sạch sẽ.

Free from spots or stains; perfectly clean.

Ví dụ

The community center was spotlessly clean after the volunteer event.

Trung tâm cộng đồng đã sạch sẽ hoàn hảo sau sự kiện tình nguyện.

The park is not spotlessly clean due to littering by visitors.

Công viên không sạch sẽ hoàn hảo do rác thải của du khách.

Is the local library spotlessly clean for the upcoming event?

Thư viện địa phương có sạch sẽ hoàn hảo cho sự kiện sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spotlessly clean/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spotlessly clean

Không có idiom phù hợp