Bản dịch của từ Spotted trong tiếng Việt
Spotted

Spotted (Adjective)
(không so sánh hoặc so sánh nhất) đặc trưng bởi các đốm (đặc biệt được sử dụng ở động vật và thực vật).
No comparative or superlative characterized by spots used especially of animals and plants.
The spotted dog ran around the park happily.
Con chó có nhiều đốm chạy quanh công viên vui vẻ.
The cat is not interested in the spotted fish.
Con mèo không quan tâm đến con cá có đốm.
Have you seen the spotted bird in the garden?
Bạn đã thấy con chim có đốm trong vườn chưa?
Bị đổi màu theo đốm; dơ bẩn.
Discoloured by spots stained.
She wore a spotted dress to the party.
Cô ấy mặc một chiếc váy có chấm đến buổi tiệc.
He didn't like the spotted tie his friend gave him.
Anh ấy không thích chiếc cà vạt có chấm mà bạn của anh ấy tặng.
Did you see the spotted dog at the park yesterday?
Bạn đã thấy con chó có chấm ở công viên ngày hôm qua chưa?
Họ từ
Từ "spotted" là hình thức quá khứ giản đơn và phân từ II của động từ "spot", có nghĩa là phát hiện hoặc nhìn thấy điều gì đó. Trong tiếng Anh, "spotted" thường được sử dụng để diễn tả hiện tượng hoặc sự việc đã được chứng kiến. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng trong bối cảnh thông thường. Tuy nhiên, từ "spotted" cũng có thể chỉ đến sự có mặt các đốm hoặc dấu hiệu trên bề mặt vật chất.
Từ "spotted" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "spot", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "espot", có nghĩa là "đánh dấu" hay "nhận thấy". Căn nguyên Latin của nó là "spottus", chỉ một vết bẩn hoặc dấu vết. Trong lịch sử, "spotted" thường mô tả các đặc điểm ngoại hình với các đốm hay chấm khác màu. Ngày nay, từ này không chỉ được sử dụng trong mô tả hình thức mà còn mang ý nghĩa nhận ra hoặc phát hiện ra điều gì đó.
Từ "spotted" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, do thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả hình ảnh hoặc sự chú ý đối với sự vật cụ thể. Trong phần nói và viết, "spotted" thường được dùng để diễn tả việc phát hiện ra điều gì đó hiếm gặp hoặc quan trọng. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh báo chí và khoa học, mô tả các hiện tượng thiên nhiên hoặc sự kiện nổi bật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



