Bản dịch của từ Spotty trong tiếng Việt

Spotty

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spotty (Adjective)

spˈɑti
spˈɑti
01

Được đánh dấu bằng các đốm.

Marked with spots.

Ví dụ

Her spotty attendance affected her grades negatively.

Sự vắng mặt không đều của cô ấy ảnh hưởng đến điểm số của cô ấy một cách tiêu cực.

The spotty internet connection made the video call frustrating.

Kết nối internet không ổn định khiến cuộc gọi video trở nên khó chịu.

Is it common to have spotty Wi-Fi in your area?

Có phổ biến không khi có Wi-Fi không ổn định trong khu vực của bạn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spotty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spotty

Không có idiom phù hợp