Bản dịch của từ Spotty trong tiếng Việt
Spotty

Spotty (Adjective)
Được đánh dấu bằng các đốm.
Marked with spots.
Her spotty attendance affected her grades negatively.
Sự vắng mặt không đều của cô ấy ảnh hưởng đến điểm số của cô ấy một cách tiêu cực.
The spotty internet connection made the video call frustrating.
Kết nối internet không ổn định khiến cuộc gọi video trở nên khó chịu.
Is it common to have spotty Wi-Fi in your area?
Có phổ biến không khi có Wi-Fi không ổn định trong khu vực của bạn?
Từ "spotty" là tính từ tiếng Anh dùng để mô tả một bề mặt có nhiều đốm, vết hoặc các điểm không đồng nhất. Trong tiếng Anh Anh, "spotty" thường dùng để chỉ những đặc điểm như da hoặc bề mặt bị mụn. Tương tự, trong tiếng Anh Mỹ, từ này cũng có thể mang nghĩa là thiếu ổn định hoặc không đều. Phát âm có sự khác biệt nhỏ, nhưng về cơ bản, từ này được sử dụng tương tự trong cả hai phiên bản ngôn ngữ.
Từ "spotty" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "spot", có nghĩa là "điểm" hoặc "vết". Latin từ "macula" cũng có liên quan, mang nghĩa tương tự. Từ thế kỷ 15, "spotty" đã được sử dụng để miêu tả các vật thể có vết hoặc đốm không đồng nhất. Ngày nay, "spotty" không chỉ ám chỉ hình dáng mà còn thể hiện sự không đều, không ổn định trong nhiều ngữ cảnh, từ sức khỏe đến hiệu suất.
Từ "spotty" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, tuy nhiên, tần suất xuất hiện không cao. Trong ngữ cảnh học thuật, nó có thể chỉ tình trạng không đều, không nhất quán của một hiện tượng nào đó. Trong ngữ cảnh thường gặp, "spotty" thường được dùng để mô tả các vấn đề liên quan đến sức khỏe, tình trạng da, hoặc hình thức không đồng đều của các sự vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp