Bản dịch của từ Sprang trong tiếng Việt
Sprang

Sprang (Verb)
She sprang to her feet when she heard the good news.
Cô đứng dậy khi nghe tin vui.
He sprang into action when he saw someone in need.
Anh ấy bắt tay vào hành động khi thấy ai đó đang cần giúp đỡ.
The idea sprang from a discussion during the social event.
Ý tưởng nảy sinh từ một cuộc thảo luận trong sự kiện xã hội.
Dạng động từ của Sprang (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Spring |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sprang |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sprung |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Springs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Springing |
Họ từ
Từ "sprang" là quá khứ của động từ "spring", có nghĩa là nhảy hoặc lao về phía trước một cách nhanh chóng. Nó thường được sử dụng để chỉ một chuyển động đột ngột hoặc một phản ứng nhanh chóng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "sprang" được sử dụng tương tự trong cả hai ngữ cảnh, nhưng khả năng diễn đạt và âm điệu có thể khác đôi chút do sự thay đổi trong ngữ điệu khi phát âm. Tuy nhiên, sự khác biệt này không ảnh hưởng nhiều đến nghĩa của từ.
Từ "sprang" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "springan", xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "springan", có nghĩa là "nhảy" hoặc "bắn". Gốc từ này liên quan đến chuyển động nhanh chóng và bộc phát. Sự phát triển của từ này trong tiếng Anh hiện đại không chỉ duy trì nghĩa đương đại là "nhảy" hay "vọt lên", mà còn mở rộng sang các ngữ cảnh biểu đạt sự phát sinh hoặc xuất hiện đột ngột. Hệ quả là, "sprang" hiện nay không chỉ ám chỉ đến hành động vật lý, mà còn biểu thị sự thay đổi hoặc phát triển nhanh chóng.
Từ "sprang" là quá khứ của động từ "spring", thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở bốn thành phần Listening, Reading, Writing và Speaking, với tần suất dùng chủ yếu ở bối cảnh văn học hoặc miêu tả thiên nhiên. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được sử dụng để biểu thị chuyển động đột ngột hoặc sự xuất hiện bất ngờ, như trong các ngữ cảnh thể thao hoặc miêu tả cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



