Bản dịch của từ Sprawling trong tiếng Việt
Sprawling

Sprawling (Adjective)
The sprawling cityscape of Los Angeles can be overwhelming at first sight.
Cảnh quan thành phố rộng lớn của Los Angeles có thể choáng ngợp ngay từ cái nhìn đầu tiên.
The sprawling slum areas in Mumbai are in need of urgent attention.
Các khu ổ chuột rộng lớn ở Mumbai đang cần được quan tâm khẩn cấp.
The sprawling suburbs around London are expanding rapidly.
Các vùng ngoại ô rộng lớn xung quanh London đang mở rộng nhanh chóng.
The sprawling cityscape of New York is a mix of old and new.
Cảnh quan thành phố rộng lớn của New York là sự kết hợp giữa cũ và mới.
The sprawling suburbs are expanding rapidly due to population growth.
Các vùng ngoại ô rộng lớn đang mở rộng nhanh chóng do sự gia tăng dân số.
The sprawling slum areas lack basic amenities and infrastructure.
Các khu ổ chuột rộng lớn thiếu các tiện nghi và cơ sở hạ tầng cơ bản.
The sprawling cityscape of Tokyo is a mix of modern and traditional architecture.
Cảnh quan thành phố rộng lớn của Tokyo là sự kết hợp giữa kiến trúc hiện đại và truyền thống.
The sprawling suburbs around the city are expanding rapidly due to population growth.
Các vùng ngoại ô rộng lớn xung quanh thành phố đang mở rộng nhanh chóng do sự gia tăng dân số.
The sprawling network of social media connects people from all over the world.
Mạng lưới truyền thông xã hội rộng khắp kết nối mọi người từ khắp nơi trên thế giới.
Sprawling (Verb)
Urban areas are sprawling due to rapid population growth.
Các khu vực đô thị đang mở rộng do dân số tăng nhanh.
The city is sprawling into neighboring towns.
Thành phố đang mở rộng sang các thị trấn lân cận.
Suburbs often sprawl outward as cities expand.
Các vùng ngoại ô thường mở rộng ra bên ngoài khi các thành phố mở rộng.
Urbanization causes cities to sprawling rapidly, affecting communities negatively.
Đô thị hóa khiến các thành phố mở rộng nhanh chóng, ảnh hưởng tiêu cực đến cộng đồng.
The population growth led to sprawling settlements in the countryside.
Sự gia tăng dân số dẫn đến các khu định cư tràn lan ở nông thôn.
As the city expands, informal settlements are sprawling on the outskirts.
Khi thành phố mở rộng, các khu định cư không chính thức đang tràn lan ở vùng ngoại ô.
Cities are sprawling, with buildings stretching as far as the eye can see.
Các thành phố rộng lớn, với những tòa nhà trải dài ngút tầm mắt.
Urban areas often sprawl due to population growth and lack of planning.
Các khu đô thị thường ngổn ngang do sự gia tăng dân số và thiếu quy hoạch.
The town sprawled along the coastline, creating a picturesque view.
Thị trấn trải dài dọc theo bờ biển, tạo nên khung cảnh đẹp như tranh vẽ.
Họ từ
Từ "sprawling" là tính từ, thường được sử dụng để mô tả một khu vực hay cấu trúc nào đó mà mở rộng ra một cách lộn xộn và không có tổ chức. Trong tiếng Anh Anh, "sprawling" thường dùng để chỉ các khu đô thị phát triển không kiểm soát, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, nó cũng có thể miêu tả sự mở rộng bên ngoài của các khu vực thành phố. Phát âm của từ này giống nhau trong cả hai biến thể, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh văn hóa.
Từ "sprawling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "sprawl", xuất phát từ tiếng Trung cổ "sprāwlen", có nghĩa là "vươn ra", liên quan đến gốc từ tiếng Latin "prolabi", nghĩa là "trượt ngã". Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ việc nằm ngả ra, trải rộng một cách tự nhiên. Ngày nay, "sprawling" được sử dụng để mô tả các khu vực đô thị mở rộng không kiểm soát, phản ánh sự phát triển không đồng đều và không chuẩn mực trong kiến trúc và quy hoạch đô thị.
Từ "sprawling" thường xuất hiện trong phần viết và nói của bài thi IELTS, đặc biệt khi mô tả các khu vực đô thị hoặc cảnh quan thiên nhiên. Tần suất sử dụng từ này có xu hướng cao trong các bối cảnh về quy hoạch đô thị hay môi trường. Ngoài ra, "sprawling" cũng được sử dụng trong các bối cảnh thông thường để chỉ sự mở rộng không kiểm soát của các khu vực dân cư, chẳng hạn như các thành phố lớn hoặc khu dân cư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
