Bản dịch của từ Spray tan trong tiếng Việt
Spray tan

Spray tan (Noun)
Một sản phẩm mỹ phẩm được thiết kế để mang lại vẻ ngoài rám nắng thông qua ứng dụng phun.
A cosmetic product designed to provide a tan appearance through a spray application.
Many people use spray tan for a sun-kissed look at parties.
Nhiều người sử dụng thuốc nhuộm da để có vẻ ngoài rám nắng tại các bữa tiệc.
She does not like spray tan because it feels sticky on her skin.
Cô ấy không thích thuốc nhuộm da vì nó cảm thấy dính trên da.
Is spray tan popular among teens during summer events like prom?
Thuốc nhuộm da có phổ biến trong giới trẻ vào mùa hè như buổi dạ hội không?
Many people prefer spray tan for a quick, sun-kissed look.
Nhiều người thích nhuộm da bằng bình xịt để có vẻ ngoài nâu.
Not everyone enjoys using spray tan at beauty salons.
Không phải ai cũng thích sử dụng nhuộm da bằng bình xịt tại tiệm.
Do you think spray tan is safer than sunbathing?
Bạn có nghĩ rằng nhuộm da bằng bình xịt an toàn hơn tắm nắng không?
Many people use spray tan for a healthy, bronzed look.
Nhiều người sử dụng spray tan để có làn da khỏe mạnh, rám nắng.
Not everyone prefers spray tan over natural sunbathing.
Không phải ai cũng thích spray tan hơn tắm nắng tự nhiên.
Is spray tan safe for all skin types during summer events?
Spray tan có an toàn cho mọi loại da trong các sự kiện mùa hè không?
"Spray tan" là thuật ngữ chỉ phương pháp nhuộm da nhờ vào việc phun xịt các sản phẩm chứa dihydroxyacetone (DHA) lên bề mặt da, nhằm tạo ra hiệu ứng làn da rám nắng mà không cần tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, người Mỹ có xu hướng sử dụng nó phổ biến hơn trong ngành công nghiệp làm đẹp. Phương pháp này được ưa chuộng bởi tính an toàn và tiện lợi.
Thuật ngữ "spray tan" xuất phát từ tiếng Anh, với "spray" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "espreier", nghĩa là phun ra, và "tan" từ tiếng Latin "tannare", có nghĩa là làm cho da có màu nâu. Kết hợp lại, "spray tan" chỉ phương pháp làm nâu da bằng cách phun một chất lỏng chứa dihydroxyacetone. Phương pháp này trở nên phổ biến trong ngành công nghiệp làm đẹp từ những năm 2000, với mục đích mang lại màu da khỏe khoắn, tự nhiên mà không cần tác động của ánh nắng mặt trời.
Thuật ngữ "spray tan" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến làm đẹp và chăm sóc sắc đẹp, đặc biệt trong các bài luận và hội thoại về thẩm mỹ. Trong các phần thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong bài nói và bài viết về chủ đề sức khỏe, phong cách sống, hoặc các xu hướng thẩm mỹ hiện đại. Tuy nhiên, tần suất sử dụng từ này thấp hơn so với các từ vựng cơ bản khác. "Spray tan" phần lớn được sử dụng để chỉ liệu pháp nhuộm da tạm thời bằng cách xịt, nhằm đạt được làn da rám nắng mà không cần phơi nắng.