Bản dịch của từ Spray tan trong tiếng Việt

Spray tan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spray tan (Noun)

spɹˈeɪ tˈæn
spɹˈeɪ tˈæn
01

Một sản phẩm mỹ phẩm được thiết kế để mang lại vẻ ngoài rám nắng thông qua ứng dụng phun.

A cosmetic product designed to provide a tan appearance through a spray application.

Ví dụ

Many people use spray tan for a sun-kissed look at parties.

Nhiều người sử dụng thuốc nhuộm da để có vẻ ngoài rám nắng tại các bữa tiệc.

She does not like spray tan because it feels sticky on her skin.

Cô ấy không thích thuốc nhuộm da vì nó cảm thấy dính trên da.

Is spray tan popular among teens during summer events like prom?

Thuốc nhuộm da có phổ biến trong giới trẻ vào mùa hè như buổi dạ hội không?

02

Hành vi bôi dung dịch rám nắng dạng xịt.

The act of applying a tanning solution in spray form.

Ví dụ

Many people prefer spray tan for a quick, sun-kissed look.

Nhiều người thích nhuộm da bằng bình xịt để có vẻ ngoài nâu.

Not everyone enjoys using spray tan at beauty salons.

Không phải ai cũng thích sử dụng nhuộm da bằng bình xịt tại tiệm.

Do you think spray tan is safer than sunbathing?

Bạn có nghĩ rằng nhuộm da bằng bình xịt an toàn hơn tắm nắng không?

03

Một kỹ thuật để có được làn da rám nắng mà không cần phơi nắng.

A technique for achieving a sunkissed skin tone without sun exposure.

Ví dụ

Many people use spray tan for a healthy, bronzed look.

Nhiều người sử dụng spray tan để có làn da khỏe mạnh, rám nắng.

Not everyone prefers spray tan over natural sunbathing.

Không phải ai cũng thích spray tan hơn tắm nắng tự nhiên.

Is spray tan safe for all skin types during summer events?

Spray tan có an toàn cho mọi loại da trong các sự kiện mùa hè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spray tan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spray tan

Không có idiom phù hợp