Bản dịch của từ Spread account trong tiếng Việt
Spread account
Noun [U/C]

Spread account (Noun)
spɹˈɛd əkˈaʊnt
spɹˈɛd əkˈaʊnt
01
Một tài khoản tài chính nơi tiền được phân bổ qua các tài sản hoặc đầu tư khác nhau để đạt được sự đa dạng hóa và quản lý rủi ro.
A financial account where funds are allocated across different assets or investments to achieve diversification and risk management.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một tài khoản được sử dụng trong các bối cảnh kinh doanh để theo dõi sự chênh lệch giữa các công cụ tài chính khác nhau, chẳng hạn như sự khác biệt về lãi suất hoặc lợi suất.
An account used in business contexts to track the spread between different financial instruments, such as the difference in interest rates or yields.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Spread account
Không có idiom phù hợp