Bản dịch của từ Spreaded trong tiếng Việt
Spreaded

Spreaded (Adjective)
Lây lan.
The spreaded news about the event reached thousands of people quickly.
Tin tức về sự kiện đã lan rộng đến hàng ngàn người nhanh chóng.
The spreaded rumors did not affect the community's trust in leaders.
Những tin đồn lan rộng không ảnh hưởng đến lòng tin của cộng đồng vào lãnh đạo.
Is the spreaded information about social changes accurate and reliable?
Thông tin lan rộng về những thay đổi xã hội có chính xác và đáng tin cậy không?
Họ từ
"Spreaded" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ không chuẩn của động từ "spread", có nghĩa là lan rộng hoặc trải ra. Trong tiếng Anh, "spread" được sử dụng cho cả hai ngữ cảnh quá khứ và hiện tại, mà không có hình thức "spreaded". Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ này chủ yếu nằm ở ngữ điệu và khẩu ngữ, trong khi hình thức viết vẫn giống nhau. Sự không chính xác của "spreaded" thường bị coi là lỗi ngữ pháp trong cả hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "spreaded" xuất phát từ động từ "spread", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "spraedan", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic "*sprēdana", có nghĩa là "mở rộng" hoặc "trải ra". Mặc dù "spreaded" thường bị coi là sai ngữ pháp và không được công nhận chính thức, nó thể hiện sự nhầm lẫn trong việc chia động từ quá khứ của "spread" với các động từ khác. Khi nghiên cứu ngôn ngữ, việc hiểu rõ nguồn gốc từ vựng giúp làm sáng tỏ sự phát triển và biến đổi ý nghĩa của từ trong ngữ cảnh hiện nay.
Từ "spreaded" là một dạng sai ngữ pháp của động từ "spread" trong tiếng Anh, sử dụng làm động từ quá khứ và phân từ quá khứ. Trong các thành phần của IELTS, từ "spread" thường được tìm thấy trong các bài kiểm tra Nghe, Đọc và Viết. Nó thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả sự lan tỏa của thông tin, dịch bệnh hoặc sản phẩm. "Spreaded" hiếm khi được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, vì tính chính xác ngữ pháp là yếu tố quan trọng trong các kỳ thi như IELTS.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



