Bản dịch của từ Sprinkler system trong tiếng Việt

Sprinkler system

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sprinkler system (Noun)

spɹˈɪŋklɚ sˈɪstəm
spɹˈɪŋklɚ sˈɪstəm
01

Một thiết bị dùng để tưới cây hoặc hoa màu bằng cách phân phối nước dưới dạng phun.

A device used for watering plants or crops by distributing water in the form of spray.

Ví dụ

The new sprinkler system helped the community garden thrive last summer.

Hệ thống phun nước mới đã giúp vườn cộng đồng phát triển vào mùa hè qua.

The city did not install a sprinkler system in the park.

Thành phố đã không lắp đặt hệ thống phun nước trong công viên.

Does the local school have a sprinkler system for its garden?

Trường địa phương có hệ thống phun nước cho vườn của nó không?

The new sprinkler system waters the community garden every morning.

Hệ thống phun nước mới tưới vườn cộng đồng mỗi sáng.

The old sprinkler system does not function properly in our neighborhood.

Hệ thống phun nước cũ không hoạt động đúng cách trong khu phố của chúng tôi.

02

Một hệ thống bao gồm các đường ống và vòi phun cung cấp nước để chữa cháy.

A system composed of pipes and nozzles that provides water for fire suppression.

Ví dụ

The new sprinkler system protects the community center from fire hazards.

Hệ thống phun nước mới bảo vệ trung tâm cộng đồng khỏi nguy cơ cháy.

The sprinkler system does not cover the entire park area effectively.

Hệ thống phun nước không bao phủ toàn bộ khu vực công viên hiệu quả.

Does the school have a functioning sprinkler system for fire safety?

Trường có hệ thống phun nước hoạt động để đảm bảo an toàn cháy không?

The city installed a new sprinkler system in the community park.

Thành phố đã lắp đặt một hệ thống phun nước mới trong công viên cộng đồng.

The local school does not have a sprinkler system for safety.

Trường học địa phương không có hệ thống phun nước để đảm bảo an toàn.

03

Một thiết bị được thiết kế để tưới bằng cách rải nước trên một diện tích lớn.

An apparatus designed for irrigation by spreading water over a large area.

Ví dụ

The new sprinkler system improved the community garden's water distribution significantly.

Hệ thống phun nước mới cải thiện đáng kể việc phân phối nước cho vườn cộng đồng.

The city did not install a sprinkler system in the park last year.

Thành phố đã không lắp đặt hệ thống phun nước trong công viên năm ngoái.

Is the sprinkler system effective for large public parks like Central Park?

Hệ thống phun nước có hiệu quả cho các công viên công cộng lớn như Central Park không?

The city installed a new sprinkler system in Central Park last month.

Thành phố đã lắp đặt một hệ thống phun nước mới ở Công viên Trung tâm tháng trước.

The community does not maintain the sprinkler system effectively for public gardens.

Cộng đồng không duy trì hệ thống phun nước hiệu quả cho các khu vườn công cộng.

Sprinkler system (Idiom)

01

Toàn bộ cơ chế, thiết bị dùng để phun nước có hiệu quả phục vụ tưới tiêu hoặc chữa cháy.

The entire set of mechanisms and devices used for spraying water effectively for irrigation or firefighting.

Ví dụ

The sprinkler system in our park helps keep the grass green.

Hệ thống tưới nước trong công viên của chúng tôi giúp cỏ xanh.

The city does not maintain the sprinkler system properly for community gardens.

Thành phố không duy trì hệ thống tưới nước đúng cách cho vườn cộng đồng.

Does the school have a sprinkler system for fire safety?

Trường có hệ thống tưới nước để đảm bảo an toàn cháy nổ không?

The sprinkler system helped reduce water waste in local parks significantly.

Hệ thống phun nước giúp giảm lãng phí nước ở các công viên địa phương.

The city did not install a sprinkler system in the new community center.

Thành phố đã không lắp đặt hệ thống phun nước trong trung tâm cộng đồng mới.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sprinkler system cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
[...] This guarantees a higher level of structural stability, fire resistance, and safety features like emergency exits and [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023

Idiom with Sprinkler system

Không có idiom phù hợp