ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Sprint
Chạy hết sức trong một khoảng cách ngắn
To run at full speed over a short distance
Để thúc đẩy hoặc vận hành một cách nhanh chóng
To hasten or operate rapidly
Di chuyển hoặc hành động nhanh chóng
To move or act quickly
Chạy hết tốc lực trong một khoảng cách ngắn.
A short burst of running or speed
A race over a short distance
Để thúc đẩy hoặc hoạt động nhanh chóng
A period of activity in which one works quickly