Bản dịch của từ Sprint trong tiếng Việt
Sprint
Sprint (Noun)
During the charity run, she finished the sprint in record time.
Trong cuộc chạy từ thiện, cô ấy hoàn thành cú sprint trong thời gian kỷ lục.
The sprint at the track meet was exhilarating for the spectators.
Cú sprint tại cuộc thi đua trên đường đua đã khiến khán giả hồi hộp.
He won the gold medal in the 100m sprint at the Olympics.
Anh ấy đã giành huy chương vàng trong cự li 100m tại Olympic.
(đặc biệt là trong phát triển phần mềm) một khoảng thời gian nhất định trong đó các nhiệm vụ cụ thể phải được hoàn thành.
(especially in software development) a set period of time during which specific tasks must be completed.
The team had a sprint to finish the project on time.
Nhóm đã có một sprint để hoàn thành dự án đúng hạn.
The sprint focused on developing new features for the app.
Sprint tập trung vào việc phát triển tính năng mới cho ứng dụng.
During the sprint, they worked long hours to meet deadlines.
Trong suốt sprint, họ làm việc cả ngày để đáp ứng thời hạn.
Dạng danh từ của Sprint (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sprint | Sprints |
Kết hợp từ của Sprint (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
40-yard sprint Chạy nhanh 40 thước | He completed the 40-yard sprint in record time. Anh đã hoàn thành cuộc chạy nước rút 40 yard trong thời gian kỷ lục. |
100-metre/100-meter sprint Chạy nhanh 100 mét | He won the 100-metre sprint at the school sports day. Anh ấy đã giành chiến thắng trong cuộc chạy 100 mét tại ngày hội thể thao của trường. |
Short sprint Đường chạy nhanh ngắn | He won the short sprint race at the social event. Anh ấy đã giành chiến thắng trong cuộc đua short sprint tại sự kiện xã hội. |
Quick sprint Chạy nhanh | He did a quick sprint to catch the bus. Anh ta đã chạy nhanh để kịp bắt xe buýt. |
Final sprint Chặng đua cuối cùng | The final sprint of the charity marathon raised $10,000. Chặng đua cuối cùng của cuộc thi từ thiện đã gây quỹ $10,000. |
Sprint (Verb)
She sprinted to catch the bus.
Cô ấy chạy nước rút để kịp đuổi xe buýt.
He sprinted ahead in the race.
Anh ấy chạy nước rút vượt lên phía trước trong cuộc đua.
They sprint to the finish line.
Họ chạy nước rút đến đích cuộc đua.
Dạng động từ của Sprint (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sprint |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sprinted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sprinted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sprints |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sprinting |
Họ từ
Từ "sprint" trong tiếng Anh có nghĩa là chạy nhanh trong một khoảng thời gian ngắn, thường dùng trong thể thao để chỉ các cuộc đua ngắn hạn. Trong tiếng Anh Mỹ, "sprint" còn được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ để chỉ giai đoạn làm việc tập trung cao độ để hoàn thành một nhiệm vụ cụ thể. Ở tiếng Anh Anh, nghĩa tương tự được giữ nguyên nhưng có thể ít phổ biến hơn trong văn phong công nghệ. Phiên âm và ngữ điệu có thể khác nhau, gây ra sự nhầm lẫn cho người học.
Từ "sprint" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cũ "sprintan", có nguồn gốc từ tiếng Scandinavi, cụ thể là từ từ "sprinta", nghĩa là chạy nhanh. Trong tiếng Latinh, phần gốc có thể được liên kết với thuật ngữ "praehensio", mang nghĩa là sự nắm bắt. Kể từ thế kỷ 19, "sprint" đã được sử dụng để chỉ sự chạy nhanh trong một khoảng thời gian ngắn, phản ánh rõ ràng sự kết hợp với ý nghĩa gốc về tốc độ và năng lượng.
Từ "sprint" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về thể thao và vận động. Từ này cũng được sử dụng trong ngữ cảnh quản lý dự án, nơi "sprint" đề cập đến một khoảng thời gian làm việc tập trung trong phương pháp Agile. Ngoài ra, "sprint" còn được dùng trong thể thao, mô tả hành động chạy nhanh trong thời gian ngắn, thể hiện sự bùng nổ sức lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp