Bản dịch của từ Sprout trong tiếng Việt

Sprout

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sprout(Verb)

sprˈaʊt
ˈspraʊt
01

Phát triển.

To begin to grow or develop

Ví dụ
02

Phát sinh hoặc xuất hiện.

To originate or arise

Ví dụ
03

Sản xuất chồi hoặc lá non.

To produce young shoots or leaves

Ví dụ

Sprout(Noun)

sprˈaʊt
ˈspraʊt
01

Giai đoạn đầu hoặc giai đoạn đầu tiên của điều gì đó.

The beginning or first stages of something

Ví dụ
02

Chồi hoặc cây non.

A young shoot or plant

Ví dụ
03

Chồi cũng là một thuật ngữ dùng để chỉ các loại rau nhỏ, như giá đỗ.

A sprout is also a term used for small vegetables like bean sprouts

Ví dụ