Bản dịch của từ Sprout trong tiếng Việt
Sprout

Sprout (Noun)
The sprout symbolizes growth and new beginnings in our community.
Mầm non tượng trưng cho sự phát triển và sự khởi đầu mới trong cộng đồng của chúng tôi.
The little sprout in the garden represents hope and vitality.
Mầm non nhỏ trong vườn biểu trưng cho hy vọng và sức sống.
Each sprout in the field signifies the potential for progress.
Mỗi mầm non trên cánh đồng biểu thị tiềm năng cho sự tiến triển.
Dạng danh từ của Sprout (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sprout | Sprouts |
Sprout (Verb)
The community garden sprouts new vegetables every spring.
Khu vườn cộng đồng mọc rau mới mỗi mùa xuân.
Friendship can sprout quickly when people share common interests.
Tình bạn có thể mọc nhanh khi mọi người chia sẻ sở thích chung.
The social media campaign sprouted interest in the charity event.
Chiến dịch truyền thông xã hội đã mọc sự quan tâm vào sự kiện từ thiện.
Dạng động từ của Sprout (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sprout |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sprouted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sprouted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sprouts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sprouting |
Họ từ
Từ "sprout" có nghĩa là sự nảy mầm hoặc sự phát triển non của cây cối, thể hiện giai đoạn đầu tiên khi hạt giống bắt đầu nảy lên từ mặt đất. Trong tiếng Anh, "sprout" có thể được sử dụng như danh từ hoặc động từ. Ở Anh, từ này thường được dùng để chỉ các loại rau non như "brussels sprouts" (mầm brussels), trong khi ở Mỹ, nó có thể mở rộng hơn để chỉ các loại thực phẩm như giá đỗ. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và các loại thực phẩm được nhắc tới.
Từ "sprout" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sprut", có nghĩa là mầm hoặc chồi. Từ này bắt nguồn từ gốc tiếng Đức cổ "sprutō" mang nghĩa tương tự. Qua thời gian, "sprout" đã phát triển để chỉ sự phát triển của cây cối từ hạt giống, tượng trưng cho sự sống mới và sự khởi đầu. Ý nghĩa hiện tại của nó không chỉ liên quan đến thực vật mà còn được áp dụng trong các ngữ cảnh biểu tượng cho sự trưởng thành và phát triển.
Từ "sprout" thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi có nhiều ngữ cảnh liên quan đến sinh học và thực phẩm. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về sự phát triển của cây trồng hoặc quá trình sinh trưởng. Ngoài ra, "sprout" cũng thường được dùng trong ngữ cảnh ẩm thực nhấn mạnh đến giá trị dinh dưỡng của thực phẩm tự nhiên, như giá đỗ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp