Bản dịch của từ Spruce up trong tiếng Việt
Spruce up

Spruce up (Phrase)
She decided to spruce up her living room before the party.
Cô ấy quyết định trang trí lại phòng khách trước buổi tiệc.
The volunteers helped spruce up the community park for the event.
Các tình nguyện viên đã giúp làm đẹp công viên cộng đồng cho sự kiện.
He spruced up his appearance for the job interview.
Anh ấy đã trang trí lại bản thân cho buổi phỏng vấn công việc.
Spruce up (Verb)
She spruced up her living room before the party.
Cô ấy đã trang trí lại phòng khách trước bữa tiệc.
The volunteers spruce up the community park every month.
Các tình nguyện viên trang trí lại công viên cộng đồng hàng tháng.
Let's spruce up the school playground for the children.
Hãy trang trí lại sân chơi của trường cho trẻ em.
Thuật ngữ "spruce up" là một cụm động từ, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh để chỉ hành động làm cho một sự vật, không gian hoặc diện mạo trở nên gọn gàng, sạch sẽ và hấp dẫn hơn. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng cụm từ này mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, "spruce" cũng có thể được hiểu là loại cây xanh thông, thường được liên kết với việc trang trí vào mùa lễ hội, trong khi "spruce up" mang nghĩa biến đổi tích cực về vẻ bề ngoài.
Cụm từ "spruce up" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "spruce", có nguồn gốc từ tiếng Pháp "pruce", chỉ vẻ ngoài gọn gàng và phong cách. Thế kỷ 16, nó được dùng để diễn tả hành động làm cho cái gì đó trở nên tươi tắn hoặc hấp dẫn hơn. Ngày nay, "spruce up" mang nghĩa làm mới, trang trí hoặc cải thiện diện mạo của một đối tượng, phản ánh sự chuyển biến từ vẻ đẹp bề ngoài đến sự nâng cao giá trị thẩm mỹ.
Cụm từ "spruce up" có tần suất sử dụng đáng kể trong IELTS, đặc biệt trong các lĩnh vực thi viết và nói, nơi thí sinh cần thể hiện sự sáng tạo và khả năng cải thiện. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm này thường được dùng để miêu tả việc trang hoàng, làm mới không gian sống hoặc cải thiện diện mạo. Tình huống phổ biến bao gồm việc chuẩn bị cho sự kiện, nâng cấp trang trí nội thất, hoặc làm mới phong cách cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp