Bản dịch của từ Spruce up trong tiếng Việt

Spruce up

Phrase Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spruce up (Phrase)

ˈspruˈsəp
ˈspruˈsəp
01

Làm cho ai đó hoặc cái gì đó trông sạch sẽ và ngăn nắp hơn.

To make someone or something look cleaner and tidier.

Ví dụ

She decided to spruce up her living room before the party.

Cô ấy quyết định trang trí lại phòng khách trước buổi tiệc.

The volunteers helped spruce up the community park for the event.

Các tình nguyện viên đã giúp làm đẹp công viên cộng đồng cho sự kiện.

He spruced up his appearance for the job interview.

Anh ấy đã trang trí lại bản thân cho buổi phỏng vấn công việc.

Spruce up (Verb)

ˈspruˈsəp
ˈspruˈsəp
01

Làm cho cái gì đó trông thông minh hơn bằng cách làm sạch hoặc trang trí nó.

To make something look smarter by cleaning or decorating it.

Ví dụ

She spruced up her living room before the party.

Cô ấy đã trang trí lại phòng khách trước bữa tiệc.

The volunteers spruce up the community park every month.

Các tình nguyện viên trang trí lại công viên cộng đồng hàng tháng.

Let's spruce up the school playground for the children.

Hãy trang trí lại sân chơi của trường cho trẻ em.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spruce up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spruce up

Không có idiom phù hợp