Bản dịch của từ Spruced up trong tiếng Việt
Spruced up

Spruced up (Verb)
She spruced up her resume before the job interview.
Cô ấy đã trang trí lại sơ yếu lý lịch trước cuộc phỏng vấn công việc.
He didn't spruce up his presentation, so it looked messy.
Anh ấy không trang trí lại bài thuyết trình, nên nó trông lộn xộn.
Did you spruce up your outfit for the party tonight?
Bạn đã trang trí lại trang phục cho buổi tiệc tối nay chưa?
Spruced up (Phrase)
Cải thiện ngoại hình bằng cách làm sạch hoặc trang trí.
Improved in appearance by cleaning or decorating.
She spruced up her resume before the job interview.
Cô ấy đã trang trí sơ yếu lý lịch trước buổi phỏng vấn công việc.
The room looks dull even after being spruced up.
Phòng trông nhạt nhẽo ngay cả sau khi được trang trí.
Did you spruce up your presentation for the IELTS speaking test?
Bạn đã trang trí bài thuyết trình cho bài thi nói IELTS chưa?
"Spruced up" là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là làm cho một cái gì đó trở nên gọn gàng, sạch sẽ hoặc hấp dẫn hơn, thường thông qua việc cải thiện vẻ ngoài hoặc tổ chức. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc chỉnh trang không gian hoặc diện mạo cá nhân. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và nghĩa của "spruced up" thường đồng nhất, mặc dù có thể có sự khác biệt về ngữ điệu và sắc thái trong văn phong.
Cụm từ "spruced up" bắt nguồn từ từ "spruce", có nguồn gốc từ tiếng Pháp "Pruce" (tên gọi cổ của vùng Ba Lan). Trong thế kỷ 16, từ này được sử dụng để chỉ việc làm cho cái gì đó trở nên tươi tắn, gọn gàng hơn. Ngày nay, "spruced up" mang ý nghĩa trang trí hoặc cải thiện diện mạo của một người hay một không gian, phản ánh sự thay đổi tích cực từ trạng thái thông thường đến trạng thái nổi bật hơn.
Cụm từ "spruced up" thường không xuất hiện trực tiếp trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) nhưng có thể được liên kết với các chủ đề về cải thiện hoặc làm mới hình ảnh, không gian trong các đoạn văn và bài nói về phong cách sống. Trong ngữ cảnh khác, "spruced up" thường được sử dụng để chỉ việc làm mới, nâng cấp một không gian sống hoặc trang phục, phổ biến trong các tình huống như trang trí nhà cửa, chuẩn bị cho sự kiện hoặc thay đổi phong cách cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp