Bản dịch của từ Spruced up trong tiếng Việt

Spruced up

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spruced up (Verb)

spɹˈust ˈʌp
spɹˈust ˈʌp
01

Làm cho ai đó hoặc cái gì đó trông rất gọn gàng và hấp dẫn.

To make someone or something look very neat and attractive.

Ví dụ

She spruced up her resume before the job interview.

Cô ấy đã trang trí lại sơ yếu lý lịch trước cuộc phỏng vấn công việc.

He didn't spruce up his presentation, so it looked messy.

Anh ấy không trang trí lại bài thuyết trình, nên nó trông lộn xộn.

Did you spruce up your outfit for the party tonight?

Bạn đã trang trí lại trang phục cho buổi tiệc tối nay chưa?

Spruced up (Phrase)

spɹˈust ˈʌp
spɹˈust ˈʌp
01

Cải thiện ngoại hình bằng cách làm sạch hoặc trang trí.

Improved in appearance by cleaning or decorating.

Ví dụ

She spruced up her resume before the job interview.

Cô ấy đã trang trí sơ yếu lý lịch trước buổi phỏng vấn công việc.

The room looks dull even after being spruced up.

Phòng trông nhạt nhẽo ngay cả sau khi được trang trí.

Did you spruce up your presentation for the IELTS speaking test?

Bạn đã trang trí bài thuyết trình cho bài thi nói IELTS chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spruced up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spruced up

Không có idiom phù hợp