Bản dịch của từ Spry trong tiếng Việt
Spry

Spry (Adjective)
(đặc biệt là của một người già) năng động; sống động.
(especially of an old person) active; lively.
The spry grandmother danced at the social event with enthusiasm.
Bà ngoại nhanh nhẹn nhảy múa tại sự kiện xã hội với sự nhiệt huyết.
The spry gentleman engaged in the social club's activities joyfully.
Người đàn ông nhanh nhẹn tham gia vào các hoạt động của câu lạc bộ xã hội một cách vui vẻ.
The spry old lady conversed with everyone at the social gathering.
Bà cụ nhanh nhẹn trò chuyện với mọi người tại buổi tụ tập xã hội.
Từ "spry" được định nghĩa là sự nhanh nhẹn, hoạt bát, thường được sử dụng để miêu tả người cao tuổi vẫn giữ được sự nhanh nhẹn và linh hoạt trong cử động. Trong tiếng Anh Anh, "spry" được sử dụng phổ biến và khá thông dụng, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này ít gặp hơn và có thể được thay thế bằng các từ như "nimble" hoặc "active". Cách sử dụng của từ này thường mang sắc thái tích cực, thể hiện sức sống và năng lượng.
Từ "spry" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "spriġ", có nghĩa là nhạy bén hoặc nhanh nhẹn. Căn nguyên Latin của nó, "sperare", mang ý nghĩa là hy vọng hoặc mong đợi, cho thấy mối liên hệ giữa sức sống và sự linh hoạt. Qua thời gian, "spry" đã phát triển để chỉ những cá nhân, đặc biệt là người già, vẫn duy trì được sự nhanh nhẹn và hoạt bát, bất chấp tuổi tác. Sự chuyển biến nghĩa này phản ánh sự quý trọng sức khỏe và năng động trong cuộc sống.
Từ "spry" thường được sử dụng để chỉ trạng thái linh hoạt, nhanh nhẹn, đặc biệt là ở người lớn tuổi. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp, chủ yếu xuất hiện trong bài nghe và bài viết mô tả tình huống sức khỏe hoặc thể chất. Ngoài ngữ cảnh thi cử, "spry" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về lối sống năng động hoặc trong văn hóa đại chúng để miêu tả người cao tuổi vẫn hoạt bát, năng động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp