Bản dịch của từ Spry trong tiếng Việt

Spry

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spry (Adjective)

spɹˈɑɪ
spɹˈɑɪ
01

(đặc biệt là của một người già) năng động; sống động.

(especially of an old person) active; lively.

Ví dụ

The spry grandmother danced at the social event with enthusiasm.

Bà ngoại nhanh nhẹn nhảy múa tại sự kiện xã hội với sự nhiệt huyết.

The spry gentleman engaged in the social club's activities joyfully.

Người đàn ông nhanh nhẹn tham gia vào các hoạt động của câu lạc bộ xã hội một cách vui vẻ.

The spry old lady conversed with everyone at the social gathering.

Bà cụ nhanh nhẹn trò chuyện với mọi người tại buổi tụ tập xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spry

Không có idiom phù hợp