Bản dịch của từ Spurious trong tiếng Việt

Spurious

Adjective

Spurious (Adjective)

spˈɝiəs
spjˈʊɹiəs
01

Không phải như những gì nó dự định; sai hoặc giả.

Not being what it purports to be; false or fake.

Ví dụ

The spurious news article misled many readers with false information.

Bài báo giả mạo đã làm lạc hướng nhiều độc giả với thông tin sai lệch.

He was accused of spreading spurious rumors about his colleague.

Anh ta bị buộc tội lan truyền tin đồn giả mạo về đồng nghiệp của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spurious

Không có idiom phù hợp