Bản dịch của từ Spurious trong tiếng Việt
Spurious
Adjective
Spurious (Adjective)
spˈɝiəs
spjˈʊɹiəs
Ví dụ
The spurious news article misled many readers with false information.
Bài báo giả mạo đã làm lạc hướng nhiều độc giả với thông tin sai lệch.
He was accused of spreading spurious rumors about his colleague.
Anh ta bị buộc tội lan truyền tin đồn giả mạo về đồng nghiệp của mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Spurious
Không có idiom phù hợp