Bản dịch của từ Spurious trong tiếng Việt
Spurious

Spurious (Adjective)
The spurious news article misled many readers with false information.
Bài báo giả mạo đã làm lạc hướng nhiều độc giả với thông tin sai lệch.
He was accused of spreading spurious rumors about his colleague.
Anh ta bị buộc tội lan truyền tin đồn giả mạo về đồng nghiệp của mình.
The spurious claims made by the company led to a scandal.
Những tuyên bố giả mạo của công ty đã dẫn đến một vụ scandal.
Dạng tính từ của Spurious (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Spurious Giả | More spurious Giả hơn | Most spurious Không phải là một tập tin giả |
Họ từ
Từ "spurious" có nguồn gốc từ tiếng Latin "spurius", có nghĩa là không chính thống, giả mạo hoặc không hợp pháp. Trong ngữ nghĩa hiện đại, "spurious" được dùng để chỉ các thông tin, lý luận hoặc sản phẩm không xác thực, nhìn bề ngoài có vẻ đúng nhưng thực chất không đáng tin cậy. Từ này không có sự khác biệt đáng kể về mặt chính tả giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng trong ngữ cảnh có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa.
Từ "spurious" xuất phát từ gốc Latin "spurius", có nghĩa là "không chính danh" hoặc "giả mạo". Historically, thuật ngữ này đã được dùng để chỉ những thứ không có nguồn gốc chính xác hoặc có vẻ ngoài giống thật nhưng lại thiếu tính xác thực. Trong ngữ cảnh hiện đại, "spurious" được sử dụng để mô tả những ý kiến, lập luận hoặc thông tin có tính chất không đáng tin cậy, từ đó liên hệ mật thiết với khái niệm về sự xuất hiện giả mạo trong tri thức.
Từ "spurious" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật và nghiên cứu, đặc biệt trong các tài liệu liên quan đến thống kê và lý thuyết. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể thấy trong phần Đọc và Viết, chủ yếu thể hiện ý nghĩa "giả mạo" hoặc "không chính xác". Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về lý thuyết sai lệch hoặc các chứng cứ đáng ngờ trong khoa học xã hội, nhấn mạnh tính chất không xác thực của thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp