Bản dịch của từ Sq. trong tiếng Việt
Sq.

Sq. (Noun)
Hình vuông - chữ viết tắt của hình vuông, thường được sử dụng trong hình học hoặc địa chỉ.
Square the abbreviation of square typically used in geometry or addressing.
The park has a 20 sq meter area for community events.
Công viên có khu vực 20 mét vuông cho các sự kiện cộng đồng.
There are no 15 sq foot spaces available for rent.
Không có không gian 15 mét vuông nào cho thuê.
Is the apartment 30 sq meters large enough for a family?
Căn hộ có diện tích 30 mét vuông có đủ cho một gia đình không?
Từ viết tắt "sq". là từ viết tắt của "square" trong tiếng Anh, có nghĩa là "vuông" hay "đồng hồ vuông". Trong toán học, nó thường được dùng để chỉ diện tích hoặc số lượng bình phương, ví dụ như "100 sq. ft". (100 feet vuông). Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và viết tắt này tương tự nhau, nhưng ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ "square" thường được dùng nhiều hơn trong các lĩnh vực kiến trúc và xây dựng.
Từ "sq". là viết tắt của "squared", có nguồn gốc từ tiếng Latin "quadratus", nghĩa là "hình vuông". Trong các lĩnh vực toán học và hình học, từ này ban đầu được sử dụng để chỉ các hình vuông và sau đó được mở rộng để mô tả phép toán bình phương, tức là nhân một số với chính nó. Việc sử dụng "sq". trong các công thức và tính toán ngày nay phản ánh rõ sự phát triển từ khái niệm hình học sang khái niệm đại số, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa hình học và toán học.
Thuật ngữ "sq". (viết tắt của "square") xuất hiện thường xuyên trong bối cảnh các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết liên quan đến đo lường diện tích hoặc biểu diễn dữ liệu hình học. Trong các ngữ cảnh khác, "sq". thường được sử dụng trong toán học, kiến trúc, và thiết kế để chỉ kích thước hoặc diện tích bề mặt. Việc hiểu và sử dụng đúng từ này là cần thiết cho việc diễn đạt công thức và dữ liệu một cách chính xác.