Bản dịch của từ Sq. trong tiếng Việt

Sq.

Noun [U/C]

Sq. (Noun)

01

Hình vuông - chữ viết tắt của hình vuông, thường được sử dụng trong hình học hoặc địa chỉ.

Square the abbreviation of square typically used in geometry or addressing

Ví dụ

The park has a 20 sq meter area for community events.

Công viên có khu vực 20 mét vuông cho các sự kiện cộng đồng.

There are no 15 sq foot spaces available for rent.

Không có không gian 15 mét vuông nào cho thuê.

Is the apartment 30 sq meters large enough for a family?

Căn hộ có diện tích 30 mét vuông có đủ cho một gia đình không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sq.

Không có idiom phù hợp