Bản dịch của từ Squab cushion trong tiếng Việt

Squab cushion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Squab cushion (Noun)

skwˈɑb kˈʊʃən
skwˈɑb kˈʊʃən
01

Một chiếc gối dày được sử dụng để ngồi hoặc nằm, thường được nhồi bằng các vật liệu mềm như lông vũ hoặc xốp.

A thick cushion used for sitting or reclining, often filled with a soft material such as down or foam.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chiếc gối được làm đặc biệt để sử dụng trên ghế hoặc băng ghế mang lại sự thoải mái.

A cushion made especially for use on a chair or bench that provides comfort.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một lớp đệm hoặc gối được sử dụng trong nhiều loại đồ nội thất để tăng cường sự thoải mái.

A padding or cushion used in various types of furniture for enhanced comfort.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/squab cushion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Squab cushion

Không có idiom phù hợp