Bản dịch của từ Squalene trong tiếng Việt
Squalene
Noun [U]

Squalene (Noun Uncountable)
skwˈɒliːn
ˈskwɑˌɫin
01
Một hydrocarbon triterpen tự nhiên (công thức hoá học c30h50) có trong dầu gan cá mập và trong nhiều thực vật, vi sinh vật; được dùng trong mỹ phẩm, dược phẩm và làm chất phụ trợ (adjuvant) trong vắc-xin.
A natural triterpene hydrocarbon (chemical formula c30h50) occurring in shark liver oil and in various plants and microorganisms; used in cosmetics, pharmaceuticals and as an adjuvant in vaccines.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một chất dầu giống lipid (dầu squalene) là thành phần chính của dầu gan cá mập và một số dầu thực vật.
A lipid-like oily substance (squalene oil) that is a major component of shark liver oil and some plant oils.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Squalene
Không có idiom phù hợp