Bản dịch của từ Squamous cell trong tiếng Việt
Squamous cell
Noun [U/C]

Squamous cell (Noun)
skwˈeɪməs sˈɛl
skwˈeɪməs sˈɛl
01
Một loại tế bào biểu mô phẳng và giống như vảy, thường được tìm thấy trên bề mặt da, niêm mạc của các cơ quan và khoang.
A type of epithelial cell that is flat and scale-like in appearance, usually found on the surface of the skin, lining of organs, and cavities.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Các tế bào đóng vai trò trong nhiều loại ung thư khác nhau, đặc biệt là ung thư tế bào vảy.
Cells that play a role in various types of cancer, particularly squamous cell carcinoma.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Squamous cell
Không có idiom phù hợp