Bản dịch của từ Squamous cell trong tiếng Việt
Squamous cell

Squamous cell (Noun)
Một loại tế bào biểu mô phẳng và giống như vảy, thường được tìm thấy trên bề mặt da, niêm mạc của các cơ quan và khoang.
A type of epithelial cell that is flat and scale-like in appearance, usually found on the surface of the skin, lining of organs, and cavities.
Squamous cells protect our skin from harmful UV radiation exposure.
Tế bào vảy bảo vệ da chúng ta khỏi tác hại của tia UV.
Squamous cells do not regenerate quickly in older adults.
Tế bào vảy không tái tạo nhanh ở người lớn tuổi.
Are squamous cells important for maintaining healthy skin?
Tế bào vảy có quan trọng cho việc duy trì làn da khỏe mạnh không?
Các tế bào đóng vai trò trong nhiều loại ung thư khác nhau, đặc biệt là ung thư tế bào vảy.
Cells that play a role in various types of cancer, particularly squamous cell carcinoma.
Squamous cells can become cancerous in certain environmental conditions.
Tế bào vảy có thể trở nên ung thư trong một số điều kiện môi trường.
Squamous cells do not always lead to cancer in healthy individuals.
Tế bào vảy không luôn dẫn đến ung thư ở những người khỏe mạnh.
Are squamous cells linked to the rise of skin cancer cases?
Tế bào vảy có liên quan đến sự gia tăng các trường hợp ung thư da không?
Squamous cells protect the skin from harmful UV rays effectively.
Tế bào vảy bảo vệ da khỏi tia UV có hại một cách hiệu quả.
Squamous cells do not allow easy penetration of bacteria into tissues.
Tế bào vảy không cho phép vi khuẩn dễ dàng xâm nhập vào mô.
Are squamous cells important for social health and community well-being?
Tế bào vảy có quan trọng cho sức khỏe xã hội và sự phát triển cộng đồng không?