Bản dịch của từ Squamous cell trong tiếng Việt

Squamous cell

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Squamous cell (Noun)

skwˈeɪməs sˈɛl
skwˈeɪməs sˈɛl
01

Một loại tế bào biểu mô phẳng và giống như vảy, thường được tìm thấy trên bề mặt da, niêm mạc của các cơ quan và khoang.

A type of epithelial cell that is flat and scale-like in appearance, usually found on the surface of the skin, lining of organs, and cavities.

Ví dụ

Squamous cells protect our skin from harmful UV radiation exposure.

Tế bào vảy bảo vệ da chúng ta khỏi tác hại của tia UV.

Squamous cells do not regenerate quickly in older adults.

Tế bào vảy không tái tạo nhanh ở người lớn tuổi.

Are squamous cells important for maintaining healthy skin?

Tế bào vảy có quan trọng cho việc duy trì làn da khỏe mạnh không?

02

Các tế bào đóng vai trò trong nhiều loại ung thư khác nhau, đặc biệt là ung thư tế bào vảy.

Cells that play a role in various types of cancer, particularly squamous cell carcinoma.

Ví dụ

Squamous cells can become cancerous in certain environmental conditions.

Tế bào vảy có thể trở nên ung thư trong một số điều kiện môi trường.

Squamous cells do not always lead to cancer in healthy individuals.

Tế bào vảy không luôn dẫn đến ung thư ở những người khỏe mạnh.

Are squamous cells linked to the rise of skin cancer cases?

Tế bào vảy có liên quan đến sự gia tăng các trường hợp ung thư da không?

03

Một tế bào có đặc điểm hình dạng phẳng, thường dẫn đến chức năng bảo vệ trong các mô.

A cell characterized by a flattened shape, often resulting in a protective barrier function in tissues.

Ví dụ

Squamous cells protect the skin from harmful UV rays effectively.

Tế bào vảy bảo vệ da khỏi tia UV có hại một cách hiệu quả.

Squamous cells do not allow easy penetration of bacteria into tissues.

Tế bào vảy không cho phép vi khuẩn dễ dàng xâm nhập vào mô.

Are squamous cells important for social health and community well-being?

Tế bào vảy có quan trọng cho sức khỏe xã hội và sự phát triển cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/squamous cell/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Squamous cell

Không có idiom phù hợp