Bản dịch của từ Squander trong tiếng Việt
Squander
Squander (Verb)
He squandered his inheritance on gambling.
Anh ấy lãng phí gia sản của mình vào cờ bạc.
She squanders hours scrolling through social media.
Cô ấy lãng phí giờ đồng hồ cuộn trên mạng xã hội.
They squandered the donations on unnecessary expenses.
Họ lãng phí những khoản quyên góp vào những chi phí không cần thiết.
Dạng động từ của Squander (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Squander |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Squandered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Squandered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Squanders |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Squandering |
Họ từ
Từ "squander" là động từ, có nghĩa là tiêu tán hay lãng phí tài nguyên, đặc biệt là tiền bạc hoặc thời gian, mà không thu được lợi ích nào. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên có thể xuất hiện nhiều hơn trong ngữ cảnh tài chính ở Anh. Cách phát âm và hình thức viết giữa hai biến thể này cũng giống nhau, nhưng ngữ điệu và nhấn âm có thể khác biệt nhẹ.
Từ "squander" có nguồn gốc từ tiếng Latin "squandare", mang nghĩa là "phung phí". Từ này đã xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, biểu thị hành động tiêu tốn hoặc sử dụng tài nguyên một cách lãng phí và thiếu cân nhắc. Lịch sử phát triển của từ này không chỉ phản ánh hành vi chi tiêu không hợp lý mà còn nhấn mạnh ý thức về giá trị của thời gian và tài sản trong đời sống con người, tương đồng với ý nghĩa hiện nay của nó.
Từ "squander" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, nhưng chủ yếu xuất hiện trong bài thi Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về quản lý tài chính hoặc thời gian. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ việc tiêu tốn một cách phung phí tài nguyên, sức lực hoặc thời gian mà không đem lại giá trị. Các tình huống phổ biến bao gồm lời khuyên về đầu tư, quản lý cuộc sống cá nhân hoặc trong các bài phân tích kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp