Bản dịch của từ Squanders trong tiếng Việt
Squanders
Squanders (Verb)
Many youths squander their time on social media instead of studying.
Nhiều thanh niên lãng phí thời gian trên mạng xã hội thay vì học tập.
She does not squander her money on unnecessary social events anymore.
Cô ấy không còn lãng phí tiền vào các sự kiện xã hội không cần thiết nữa.
Do people often squander their resources in social activities?
Liệu mọi người có thường lãng phí tài nguyên trong các hoạt động xã hội không?
Dạng động từ của Squanders (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Squander |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Squandered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Squandered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Squanders |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Squandering |