Bản dịch của từ Squanders trong tiếng Việt
Squanders

Squanders (Verb)
Many youths squander their time on social media instead of studying.
Nhiều thanh niên lãng phí thời gian trên mạng xã hội thay vì học tập.
She does not squander her money on unnecessary social events anymore.
Cô ấy không còn lãng phí tiền vào các sự kiện xã hội không cần thiết nữa.
Do people often squander their resources in social activities?
Liệu mọi người có thường lãng phí tài nguyên trong các hoạt động xã hội không?
Dạng động từ của Squanders (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Squander |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Squandered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Squandered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Squanders |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Squandering |
Họ từ
Từ "squanders" là động từ có nghĩa là tiêu phí hay lãng phí một cách phung phí, thường chỉ việc tiêu tốn tài nguyên, thời gian hoặc tiền bạc mà không đạt được giá trị thực sự. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng và viết từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, "squanders" có thể được phát âm khác nhau do sự khác biệt về trọng âm và ngữ điệu giữa hai biến thể tiếng Anh.
Từ "squander" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "squandrare", có nghĩa là "phung phí" hoặc "tiêu xài". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "esquander" trước khi trở thành tiếng Anh vào thế kỷ 15. Nghĩa hiện tại của "squander" liên quan đến hành động tiêu tốn nguồn lực một cách thiếu suy nghĩ hoặc lãng phí. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh mối liên hệ mật thiết giữa hành động quản lý tài chính và những lựa chọn có ý thức trong cuộc sống.
Từ "squanders" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, khi thí sinh cần diễn đạt các ý tưởng liên quan đến việc lãng phí tài nguyên hoặc thời gian. Trong văn cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ hành vi tiêu xài phung phí, thường liên quan đến tình huống kinh tế hoặc quản lý tài chính kém. Ngoài ra, “squanders” cũng có thể được gặp trong văn học và báo chí khi phê phán việc không sử dụng hiệu quả cơ hội hoặc tài sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

