Bản dịch của từ Square root trong tiếng Việt
Square root

Square root (Noun)
Một biểu thức toán học biểu thị một số mà khi nhân với chính nó sẽ cho ra số đã chỉ định.
A mathematical expression representing a number that when multiplied by itself gives the specified number.
The square root of 16 is 4, a simple math fact.
Căn bậc hai của 16 là 4, một sự thật toán học đơn giản.
The square root of 25 is not 6; it is 5.
Căn bậc hai của 25 không phải là 6; nó là 5.
What is the square root of 49 in this context?
Căn bậc hai của 49 trong ngữ cảnh này là gì?
Dạng danh từ của Square root (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Square root | Square roots |
Căn bậc hai (square root) là một phép toán trong toán học, dùng để chỉ số dương M, sao cho M^2 = N, với N là một số dương bất kỳ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "square root". Tuy nhiên, phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa các vùng miền. Căn bậc hai là khái niệm cơ bản trong đại số, thường thấy trong các lĩnh vực như khoa học tự nhiên và kỹ thuật.
Từ "square root" có nguồn gốc từ tiếng Latin "radix" có nghĩa là "gốc" và "quadratum" có nghĩa là "hình vuông". Khái niệm này xuất phát từ việc xác định số nào cần bình phương để tạo ra một số cụ thể. Lịch sử toán học đã phát triển khái niệm này từ thời kỳ cổ đại, trở thành một phần thiết yếu trong đại số. Ý nghĩa hiện tại của "square root" liên quan chặt chẽ đến khái niệm này trong việc giải các phương trình và nghiên cứu các thuộc tính của số học.
Căn bậc hai (square root) là thuật ngữ toán học phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Listening và Reading, khi đề cập đến toán học và thống kê. Trong phần Writing và Speaking, từ này có thể xuất hiện khi người thí sinh thảo luận về các vấn đề khoa học hoặc đánh giá các kết quả nghiên cứu. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường được sử dụng trong giáo dục và nghiên cứu toán học, đặc biệt trong việc giải phương trình và phân tích dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp