Bản dịch của từ Square root trong tiếng Việt

Square root

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Square root (Noun)

01

Một biểu thức toán học biểu thị một số mà khi nhân với chính nó sẽ cho ra số đã chỉ định.

A mathematical expression representing a number that when multiplied by itself gives the specified number.

Ví dụ

The square root of 16 is 4, a simple math fact.

Căn bậc hai của 16 là 4, một sự thật toán học đơn giản.

The square root of 25 is not 6; it is 5.

Căn bậc hai của 25 không phải là 6; nó là 5.

What is the square root of 49 in this context?

Căn bậc hai của 49 trong ngữ cảnh này là gì?

Dạng danh từ của Square root (Noun)

SingularPlural

Square root

Square roots

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Square root cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Square root

Không có idiom phù hợp