Bản dịch của từ Squiggle trong tiếng Việt

Squiggle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Squiggle (Noun)

skwˈɪgl
skwˈɪgl
01

Một đường ngắn uốn cong và lặp lại một cách không đều.

A short line that curls and loops in an irregular way.

Ví dụ

Her notebook was filled with colorful squiggles and doodles.

Sổ tay của cô ấy đầy với những đường nét uốn cong và vẽ nhảm.

He didn't understand the meaning behind the squiggle on the map.

Anh ấy không hiểu ý nghĩa phía sau đường uốn cong trên bản đồ.

Did you notice the squiggle in the corner of the painting?

Bạn có để ý đến đường uốn cong ở góc của bức tranh không?

Squiggle (Verb)

skwˈɪgl
skwˈɪgl
01

Quằn quại; vặn vẹo.

Wriggle squirm.

Ví dụ

She squiggles in her seat nervously during the speaking test.

Cô ấy vẫy vẫy trên ghế một cách lo lắng trong bài kiểm tra nói.

He doesn't squiggle when writing essays for the IELTS writing exam.

Anh ấy không vẽ vẽ khi viết bài luận cho kỳ thi viết IELTS.

Do you squiggle when trying to come up with ideas for writing?

Bạn có vẽ vẽ khi cố gắng nghĩ ra ý tưởng cho viết không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/squiggle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Squiggle

Không có idiom phù hợp