Bản dịch của từ Squiggle trong tiếng Việt
Squiggle

Squiggle (Noun)
Her notebook was filled with colorful squiggles and doodles.
Sổ tay của cô ấy đầy với những đường nét uốn cong và vẽ nhảm.
He didn't understand the meaning behind the squiggle on the map.
Anh ấy không hiểu ý nghĩa phía sau đường uốn cong trên bản đồ.
Did you notice the squiggle in the corner of the painting?
Bạn có để ý đến đường uốn cong ở góc của bức tranh không?
Squiggle (Verb)
She squiggles in her seat nervously during the speaking test.
Cô ấy vẫy vẫy trên ghế một cách lo lắng trong bài kiểm tra nói.
He doesn't squiggle when writing essays for the IELTS writing exam.
Anh ấy không vẽ vẽ khi viết bài luận cho kỳ thi viết IELTS.
Do you squiggle when trying to come up with ideas for writing?
Bạn có vẽ vẽ khi cố gắng nghĩ ra ý tưởng cho viết không?
Họ từ
Từ "squiggle" chỉ một hình vẽ hoặc ký hiệu có hình dạng không đều, thường được tạo ra bằng cách vẽ nhấp nhô hoặc lượn sóng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng nhưng có thể xuất hiện khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh. Ở Mỹ, "squiggle" thường được dùng để chỉ các ký tự hoặc chữ cái viết tay cá nhân hóa, trong khi ở Anh, nó có thể chỉ đơn giản là các đường nét nghệ thuật không đều.
Từ "squiggle" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 17, có thể bắt nguồn từ từ "squig" trong tiếng Hà Lan nghĩa là "kéo" hoặc "vẽ nguệch ngoạc". Hình thức gắn liền với hoạt động vẽ tranh hoặc viết nguệch ngoạc, thường là những đường nét xoắn hoặc cong không đồng nhất. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ bất kỳ nét vẽ nào sử dụng hình dạng lộn xộn, phản ánh sự ngẫu hứng và tính sáng tạo trong quá trình tạo hình.
Từ "squiggle" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, khi thí sinh cần miêu tả các hình dạng hoặc hành động có liên quan đến nét vẽ. Trong các bối cảnh khác, “squiggle” thường được sử dụng để chỉ những nét vẽ lộn xộn, không rõ ràng, trong nghệ thuật hoặc ghi chú không chính thức. Từ này phản ánh khả năng diễn đạt sự sáng tạo hoặc cảm xúc trong biểu đạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp