Bản dịch của từ Squill trong tiếng Việt

Squill

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Squill (Noun)

skwɪl
skwɪl
01

Một loại cây ven biển địa trung hải thuộc họ hoa huệ, có lá rộng, hoa màu trắng và củ rất lớn.

A coastal mediterranean plant of the lily family with broad leaves white flowers and a very large bulb.

Ví dụ

The squill plant grows near the coast of Italy.

Cây squill mọc gần bờ biển Ý.

Many people do not know about squill's medicinal uses.

Nhiều người không biết về công dụng y tế của squill.

Is squill popular in Mediterranean gardens today?

Cây squill có phổ biến trong các khu vườn Địa Trung Hải hôm nay không?

02

Một loại cây nhỏ thuộc họ hoa huệ, giống lục bình, có lá mảnh như dây đeo và các cụm hoa nhỏ màu xanh tím hoặc sọc xanh.

A small plant of the lily family which resembles a hyacinth and has slender straplike leaves and small clusters of violetblue or bluestriped flowers.

Ví dụ

In spring, squills bloom beautifully in Central Park, attracting many visitors.

Vào mùa xuân, hoa squill nở rực rỡ ở Central Park, thu hút nhiều du khách.

Most people do not recognize squills among other spring flowers in gardens.

Hầu hết mọi người không nhận ra hoa squill giữa các loại hoa xuân khác.

Have you seen the squills blooming at the botanical garden this year?

Bạn đã thấy hoa squill nở ở vườn thực vật năm nay chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/squill/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Squill

Không có idiom phù hợp