Bản dịch của từ Squinting trong tiếng Việt

Squinting

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Squinting (Verb)

skwˈɪntɪŋ
skwˈɪntɪŋ
01

Nhìn ai đó hoặc vật gì đó bằng một hoặc cả hai mắt nhắm một phần để cố gắng nhìn rõ hơn.

Look at someone or something with one or both eyes partly closed in an attempt to see more clearly.

Ví dụ

She was squinting at the bright lights during the concert.

Cô ấy đang nheo mắt nhìn những ánh đèn sáng trong buổi hòa nhạc.

He is not squinting; he wears glasses for better vision.

Anh ấy không nheo mắt; anh ấy đeo kính để nhìn rõ hơn.

Are you squinting at the screen because it's too bright?

Bạn có đang nheo mắt nhìn màn hình vì nó quá sáng không?

Squinting (Adjective)

skwˈɪntɪŋ
skwˈɪntɪŋ
01

Có đôi mắt nhìn theo các hướng khác nhau, đặc biệt là theo cách không bình thường.

Having eyes that look in different directions especially in a way that is not normal.

Ví dụ

The child was squinting at the bright sunlight in the park.

Đứa trẻ đang nheo mắt nhìn ánh nắng chói chang trong công viên.

She is not squinting while reading the small text on her phone.

Cô ấy không nheo mắt khi đọc văn bản nhỏ trên điện thoại.

Is he squinting because of the glare from the screen?

Có phải anh ấy đang nheo mắt vì ánh chói từ màn hình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/squinting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Squinting

Không có idiom phù hợp