Bản dịch của từ Squinting trong tiếng Việt
Squinting

Squinting (Verb)
She was squinting at the bright lights during the concert.
Cô ấy đang nheo mắt nhìn những ánh đèn sáng trong buổi hòa nhạc.
He is not squinting; he wears glasses for better vision.
Anh ấy không nheo mắt; anh ấy đeo kính để nhìn rõ hơn.
Are you squinting at the screen because it's too bright?
Bạn có đang nheo mắt nhìn màn hình vì nó quá sáng không?
Squinting (Adjective)
Có đôi mắt nhìn theo các hướng khác nhau, đặc biệt là theo cách không bình thường.
Having eyes that look in different directions especially in a way that is not normal.
The child was squinting at the bright sunlight in the park.
Đứa trẻ đang nheo mắt nhìn ánh nắng chói chang trong công viên.
She is not squinting while reading the small text on her phone.
Cô ấy không nheo mắt khi đọc văn bản nhỏ trên điện thoại.
Is he squinting because of the glare from the screen?
Có phải anh ấy đang nheo mắt vì ánh chói từ màn hình không?
Họ từ
"Squinting" là động từ mô tả hành động nhướng mắt hay nheo lại, thường xảy ra khi người ta cố gắng nhìn rõ hơn một vật thể nào đó trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc khi có vật gì đó chói mắt. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "squinting" cũng có thể ám chỉ sự nghi ngờ hoặc khó khăn trong việc hiểu một ý tưởng hoặc thông điệp nhất định.
Từ "squinting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "squint", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "esquinter", có nghĩa là "nhìn chằm chằm" hay "nhìn chéo". Gốc Latin của từ này là "conjectare", mang ý nghĩa “dựa trên một phỏng đoán.” Qua thời gian, nghĩa của từ đã chuyển biến, hiện nay "squinting" chủ yếu chỉ hành động nhắm mắt hoặc nheo mắt để nhìn rõ hơn. Từ này phản ánh nhu cầu điều tiết thị giác khi gặp khó khăn trong việc nhận diện hình ảnh.
Từ "squinting" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, với tần suất trung bình. Trong ngữ cảnh này, từ thường liên quan đến việc mô tả hành động nhìn một cách khó khăn hoặc nheo mắt để rõ hơn, có thể được sử dụng khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến thị giác hoặc sức khỏe. Ngoài ra, từ cũng thường được sử dụng trong văn viết nghệ thuật để miêu tả cảm xúc hoặc trạng thái tâm trí của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp