Bản dịch của từ Squishing trong tiếng Việt
Squishing

Squishing (Verb)
They are squishing the plastic bottles for recycling in the community.
Họ đang ép chai nhựa để tái chế trong cộng đồng.
She is not squishing the food; she is serving it carefully.
Cô ấy không ép thức ăn; cô ấy phục vụ nó cẩn thận.
Are you squishing the trash bags before putting them in the bin?
Bạn có đang ép túi rác trước khi bỏ vào thùng không?
Dạng động từ của Squishing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Squish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Squished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Squished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Squishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Squishing |
Squishing (Noun)
The children enjoyed squishing the clay into various shapes together.
Bọn trẻ thích nặn đất sét thành nhiều hình dạng khác nhau.
They are not squishing the dough too hard during the baking process.
Họ không nặn bột quá mạnh trong quá trình nướng bánh.
Are you squishing the paper to make it fit in the folder?
Bạn có đang nén giấy để cho vừa vào bìa không?
Họ từ
Từ "squishing" là một động từ tiếng Anh, có nghĩa là ép, nghiền nát hoặc làm bẹp một vật thể bằng áp lực. Đây là dạng gerund của động từ "squish", thường được sử dụng để chỉ hành động khiến một vật trở nên méo mó hoặc biến dạng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ âm và ngữ cảnh sử dụng, trong đó tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng từ "squash" nhiều hơn.
Từ "squishing" có nguồn gốc từ tiếng Anh hiện đại, được hình thành từ động từ "squish", có liên quan đến âm thanh và hành động nén mềm vật gì đó. "Squish" lại xuất phát từ tiếng Anh cổ, có khả năng bắt nguồn từ từ "squish" trong tiếng Anh phổ thông, mô tả hành động ép chặt. Hành động này thường liên quan đến việc làm biến dạng hình dạng ban đầu của vật thể, phản ánh bản chất của việc tạo ra áp lực hoặc ma sát, và kết quả là một cảm giác chặt chẽ và chắc chắn.
Từ "squishing" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong nghe và nói, nơi ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày thường chiếm ưu thế. Tuy nhiên, từ này lại xuất hiện nhiều hơn trong các bài viết và đọc về khoa học, tự nhiên, hoặc kỹ thuật, nơi mà hiện tượng bóp ép hoặc nén được bàn luận. "Squishing" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả cảm giác vật lý, đặc biệt trong các cuộc thí nghiệm hoặc phân tích cảm quan.