Bản dịch của từ Sri trong tiếng Việt

Sri

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sri (Noun)

ˈɛsˈɑɹˈɑɪ
sɹˈi
01

Một loại hình ngân hàng thương mại ở ấn độ.

A type of commercial bank in india.

Ví dụ

Sri is a popular bank in India.

Sri là một ngân hàng phổ biến tại Ấn Độ.

Many people trust Sri for their financial needs.

Nhiều người tin tưởng Sri cho nhu cầu tài chính của họ.

Sri offers various banking services to its customers.

Sri cung cấp nhiều dịch vụ ngân hàng cho khách hàng của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sri/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sri

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.