Bản dịch của từ Stabilisation trong tiếng Việt
Stabilisation

Stabilisation (Noun)
The government's policy aims for economic stabilisation in the country.
Chính sách của chính phủ nhằm đến sự ổn định kinh tế trong nước.
The community works together for the stabilisation of local businesses.
Cộng đồng hợp tác với nhau để ổn định doanh nghiệp địa phương.
Social programs are essential for the stabilisation of vulnerable populations.
Các chương trình xã hội là cần thiết cho việc ổn định các nhóm dân số dễ tổn thương.
Dạng danh từ của Stabilisation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stabilisation | Stabilisations |
Stabilisation (Verb)
Social programs aim to promote community stabilisation through various initiatives.
Các chương trình xã hội nhằm thúc đẩy sự ổn định cộng đồng qua các sáng kiến khác nhau.
Efforts are made to stabilise neighborhoods by enhancing safety measures.
Những nỗ lực được thực hiện để ổn định các khu phố bằng cách nâng cao biện pháp an toàn.
The government focuses on stabilising the economy to support social welfare.
Chính phủ tập trung vào việc ổn định nền kinh tế để hỗ trợ phúc lợi xã hội.
Họ từ
Từ "stabilisation" trong tiếng Anh phản ánh quá trình làm cho một đối tượng trở nên ổn định hơn, trong các lĩnh vực như khoa học, kinh tế và kỹ thuật. Phiên bản tiếng Anh Mỹ là "stabilization", với sự khác biệt chính nằm ở việc sử dụng chữ "z" thay vì "s". Cả hai từ có ý nghĩa tương tự, nhưng "stabilization" được sử dụng phổ biến hơn trong văn viết tiếng Anh Mỹ, trong khi "stabilisation" thường xuất hiện trong văn viết tiếng Anh Anh.
Từ "stabilisation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ động từ "stabilire", nghĩa là "đặt vững chắc". Trong tiếng Pháp, từ này được chuyển thể thành "stabilisation", mang nghĩa là thiết lập sự ổn định. Qua thời gian, khái niệm này đã được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như khoa học, kinh tế và chính trị để chỉ quá trình làm cho một hệ thống, cấu trúc hay tình huống trở nên vững bền, tránh xa sự biến động hoặc rối loạn.
Từ "stabilisation" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Reading và Writing, nơi yêu cầu người thi thảo luận về các vấn đề kinh tế, xã hội hoặc môi trường. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh tế học, chính trị và khoa học môi trường khi đề cập đến các biện pháp nhằm duy trì sự ổn định. Hơn nữa, từ này cũng liên quan đến các cuộc thảo luận về chính sách công và phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp