Bản dịch của từ Stabiliser trong tiếng Việt
Stabiliser

Stabiliser (Noun)
Community leaders act as stabilisers during social unrest and protests.
Các nhà lãnh đạo cộng đồng đóng vai trò là người duy trì ổn định trong bất ổn xã hội và biểu tình.
Social media does not always serve as a stabiliser for public opinion.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng là người duy trì ổn định cho ý kiến công chúng.
Can local organizations be stabilisers in times of economic crisis?
Có phải các tổ chức địa phương là người duy trì ổn định trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế không?
Dạng danh từ của Stabiliser (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stabiliser | Stabilisers |
Stabiliser (Noun Countable)
Một thiết bị được sử dụng để giữ một cái gì đó chắc chắn ở vị trí hoặc tại chỗ, đặc biệt là một phần của hệ thống treo của xe.
A device used to keep something firmly in position or in place especially a part of a vehicles suspension system.
The stabiliser on my bicycle helps me maintain balance while riding.
Thiết bị ổn định trên xe đạp của tôi giúp tôi giữ thăng bằng khi lái.
The stabiliser does not work properly during rough social events in parks.
Thiết bị ổn định không hoạt động đúng trong các sự kiện xã hội ở công viên.
Do you think a stabiliser is necessary for social event setups?
Bạn có nghĩ rằng thiết bị ổn định là cần thiết cho các thiết lập sự kiện xã hội không?
Họ từ
Từ "stabiliser" là danh từ chỉ một thiết bị hoặc chất được sử dụng để duy trì độ ổn định hoặc cân bằng trong một hệ thống, thường được áp dụng trong các lĩnh vực như công nghệ, hóa học và cơ học. Phiên bản Anh Mỹ tương ứng là "stabilizer", với cách viết khác nhau; tuy nhiên, nghĩa và cách sử dụng của hai từ này là tương đương. Trong phát âm, "stabiliser" thường được phát âm với âm tiết thứ ba nhấn mạnh hơn ở Anh, trong khi "stabilizer" tại Mỹ có thể nhẹ nhàng hơn.
Từ "stabiliser" có nguồn gốc từ động từ Latin "stabilire", có nghĩa là "làm cho đứng vững". Qua thời gian, từ này đã tiến hóa và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ kỹ thuật đến tâm lý học, để chỉ các yếu tố điều chỉnh hoặc giữ cho một hệ thống ổn định. Hiện nay, "stabiliser" thường được sử dụng để chỉ các thiết bị hoặc phương pháp giúp duy trì trạng thái cân bằng, phản ánh mục đích ban đầu của từ này.
Từ "stabiliser" không xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật. Tình huống thường gặp liên quan đến từ này bao gồm các bài thuyết trình về hóa học, kỹ thuật cơ khí, hoặc các lĩnh vực liên quan đến sự ổn định của hỗn hợp hoặc hệ thống. Khả năng áp dụng rộng rãi của từ này trong các ngành nghề chuyên môn cho thấy tính chất kỹ thuật và chuyên sâu của nó.