Bản dịch của từ Stabiliser trong tiếng Việt

Stabiliser

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stabiliser (Noun)

stˈeɪbəlaɪzəɹ
stˈeɪbəlaɪzəɹ
01

Một người hoặc vật duy trì sự ổn định hoặc trật tự.

A person or thing that maintains stability or order.

Ví dụ

Community leaders act as stabilisers during social unrest and protests.

Các nhà lãnh đạo cộng đồng đóng vai trò là người duy trì ổn định trong bất ổn xã hội và biểu tình.

Social media does not always serve as a stabiliser for public opinion.

Mạng xã hội không phải lúc nào cũng là người duy trì ổn định cho ý kiến công chúng.

Can local organizations be stabilisers in times of economic crisis?

Có phải các tổ chức địa phương là người duy trì ổn định trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế không?

Dạng danh từ của Stabiliser (Noun)

SingularPlural

Stabiliser

Stabilisers

Stabiliser (Noun Countable)

stˈeɪbəlaɪzəɹ
stˈeɪbəlaɪzəɹ
01

Một thiết bị được sử dụng để giữ một cái gì đó chắc chắn ở vị trí hoặc tại chỗ, đặc biệt là một phần của hệ thống treo của xe.

A device used to keep something firmly in position or in place especially a part of a vehicles suspension system.

Ví dụ

The stabiliser on my bicycle helps me maintain balance while riding.

Thiết bị ổn định trên xe đạp của tôi giúp tôi giữ thăng bằng khi lái.

The stabiliser does not work properly during rough social events in parks.

Thiết bị ổn định không hoạt động đúng trong các sự kiện xã hội ở công viên.

Do you think a stabiliser is necessary for social event setups?

Bạn có nghĩ rằng thiết bị ổn định là cần thiết cho các thiết lập sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stabiliser/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stabiliser

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.