Bản dịch của từ Stabilized trong tiếng Việt
Stabilized

Stabilized (Verb)
The government stabilized the economy after the 2008 financial crisis.
Chính phủ đã ổn định nền kinh tế sau cuộc khủng hoảng tài chính 2008.
The new policies did not stabilize unemployment rates in the city.
Các chính sách mới không ổn định tỷ lệ thất nghiệp trong thành phố.
Can social programs stabilize community relations in urban areas?
Các chương trình xã hội có thể ổn định quan hệ cộng đồng ở khu đô thị không?
Dạng động từ của Stabilized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stabilize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stabilized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stabilized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stabilizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stabilizing |
Stabilized (Adjective)
The community was stabilized after the new housing project was completed.
Cộng đồng đã ổn định sau khi dự án nhà ở mới hoàn thành.
The social situation did not get stabilized without government intervention.
Tình hình xã hội không ổn định nếu không có sự can thiệp của chính phủ.
How has the community stabilized since the recent economic changes?
Cộng đồng đã ổn định như thế nào kể từ những thay đổi kinh tế gần đây?
Họ từ
Từ "stabilized" là dạng quá khứ phân từ của động từ "stabilize", có nghĩa là làm cho ổn định, tránh xa tình trạng bất ổn. Từ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như khoa học, tài chính và kỹ thuật. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được viết dưới dạng "stabilised" với chữ "s" thay vì "z". Sự khác biệt này cũng phản ánh cách phát âm khác nhau nhẹ, nhưng về ý nghĩa và ứng dụng, "stabilized" và "stabilised" đều tương tự trong các ngữ cảnh chuyên môn.
Từ "stabilized" xuất phát từ tiếng Latin "stabilis", có nghĩa là "vững chắc" hoặc "bền". Từ này được hình thành từ gốc "stare", nghĩa là "đứng" hoặc "đứng vững". Trong lịch sử, "stabilized" đã được sử dụng để chỉ việc làm cho một điều gì đó trở nên vững chắc hơn, không bị lăn lướt hay thay đổi. Ngày nay, thuật ngữ này thường được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, từ khoa học, kỹ thuật đến kinh tế, để chỉ trạng thái ổn định của hệ thống hoặc tình huống.
Từ "stabilized" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, liên quan đến chủ đề khoa học, công nghệ hoặc kinh tế. Tần suất sử dụng từ này cao khi thảo luận về các nguyên tắc vật lý, hóa học hay các hiện tượng chính trị, xã hội khi quá trình ổn định được nhấn mạnh. Ngoài ra, từ này còn được dùng trong lĩnh vực y học để chỉ việc duy trì trạng thái sức khỏe của bệnh nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



