Bản dịch của từ Stabilize trong tiếng Việt

Stabilize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stabilize(Verb)

stˈeɪbɪlˌaɪz
ˈsteɪbəˌɫaɪz
01

Kiểm soát một cái gì đó

To bring something under control

Ví dụ
02

Để làm cho một cái gì đó ổn định hoặc vững bền

To make something stable or steady

Ví dụ
03

Để duy trì sự cân bằng hoặc nhất quán

To maintain a balance or consistency

Ví dụ