Bản dịch của từ Stabilized trong tiếng Việt
Stabilized
Stabilized (Verb)
The government stabilized the economy after the 2008 financial crisis.
Chính phủ đã ổn định nền kinh tế sau cuộc khủng hoảng tài chính 2008.
The new policies did not stabilize unemployment rates in the city.
Các chính sách mới không ổn định tỷ lệ thất nghiệp trong thành phố.
Can social programs stabilize community relations in urban areas?
Các chương trình xã hội có thể ổn định quan hệ cộng đồng ở khu đô thị không?
Dạng động từ của Stabilized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stabilize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stabilized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stabilized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stabilizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stabilizing |
Stabilized (Adjective)
The community was stabilized after the new housing project was completed.
Cộng đồng đã ổn định sau khi dự án nhà ở mới hoàn thành.
The social situation did not get stabilized without government intervention.
Tình hình xã hội không ổn định nếu không có sự can thiệp của chính phủ.
How has the community stabilized since the recent economic changes?
Cộng đồng đã ổn định như thế nào kể từ những thay đổi kinh tế gần đây?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp