Bản dịch của từ Stacked trong tiếng Việt
Stacked

Stacked (Verb)
They stacked the donations neatly for the local food drive.
Họ xếp gọn gàng các món quyên góp cho chiến dịch thực phẩm địa phương.
She did not stack the chairs after the community meeting.
Cô ấy không xếp ghế lại sau cuộc họp cộng đồng.
Did they stack the books for the charity event?
Họ có xếp chồng sách cho sự kiện từ thiện không?
Dạng động từ của Stacked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stack |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stacked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stacked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stacks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stacking |
Stacked (Adjective)
Có rất nhiều thứ, đặc biệt là nhiều loại khác nhau kết hợp.
Having a lot of something especially different types combined.
The stacked books on the shelf show diverse social issues.
Những cuốn sách chất chồng trên kệ thể hiện các vấn đề xã hội đa dạng.
The stacked data does not represent all social classes accurately.
Dữ liệu chồng chất không đại diện chính xác cho tất cả các tầng lớp xã hội.
Are the stacked reports covering all aspects of social inequality?
Các báo cáo chồng chất có bao quát tất cả các khía cạnh của bất bình đẳng xã hội không?
Họ từ
Từ "stacked" là một tính từ tiếng Anh có nghĩa là "được xếp chồng lên nhau" hoặc "đầy ắp". Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để mô tả các vật thể được sắp xếp chồng lên nhau, hoặc mô tả một tình trạng thanh lịch và khỏe khoắn trong ngữ cảnh thể hình. Trong tiếng Anh Anh, nghĩa và cách sử dụng tương tự, nhưng có thể ít phổ biến hơn trong một số ngữ cảnh không chính thức. Chúng ta cũng có thể thấy "stack" như một động từ, có nghĩa là "xếp chồng".
Từ "stacked" có nguồn gốc từ động từ "stack", bắt nguồn từ tiếng Anh Trung, với hình thức "stak". Tiếp theo, từ này có liên quan đến tiếng Bắc Âu "stakkr", mang nghĩa là xếp chồng lên nhau. Trong lịch sử, "stacked" đã được sử dụng để mô tả sự thu xếp, sắp xếp theo dạng chồng, đặc biệt trong các lĩnh vực như vận tải, xây dựng, và công nghệ. Hiện nay, từ "stacked" thường được dùng trong các ngữ cảnh mô tả lượng hoặc cấp độ, thể hiện sự phong phú hoặc dày đặc.
Từ "stacked" có mức độ xuất hiện khá phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Reading, nơi mô tả các khái niệm liên quan đến việc xếp chồng hoặc tổ chức. Trong phần Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng để diễn tả các tình huống cụ thể, như trong việc mô tả đồ vật hoặc số liệu. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh công việc và kỹ thuật, nhằm nhấn mạnh cách thức bố trí hoặc định dạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


Idiom with Stacked
Have the cards stacked against one
Số phận hẩm hiu/ Gặp vận rủi
To have one's chance at future success limited by factors over which one has no control; to have luck against one.
She felt like she had the cards stacked against her in life.
Cô ấy cảm thấy như số phận đã chống lại mình trong cuộc sống.
Thành ngữ cùng nghĩa: have the deck stacked against one...