Bản dịch của từ Stacking trong tiếng Việt

Stacking

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stacking(Verb)

stˈækɪŋ
stˈækɪŋ
01

Sắp xếp (một số thứ) thành một đống, thường là gọn gàng.

Arrange a number of things in a pile typically a neat one.

Ví dụ

Dạng động từ của Stacking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Stack

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Stacked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Stacked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Stacks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Stacking

Stacking(Noun)

ˈstæ.kɪŋ
ˈstæ.kɪŋ
01

Một số lượng các mặt hàng xếp chồng lên nhau.

A quantity of stacked items.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ