Bản dịch của từ Stacking trong tiếng Việt
Stacking

Stacking(Verb)
Dạng động từ của Stacking (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stack |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stacked |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stacked |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stacks |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stacking |
Stacking(Noun)
Một số lượng các mặt hàng xếp chồng lên nhau.
A quantity of stacked items.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "stacking" có nghĩa chung là hành động xếp chồng hoặc sắp xếp các vật thể theo một chiều dọc, thường để tiết kiệm không gian hoặc tăng tính tổ chức. Trong ngữ cảnh kỹ thuật và lập trình máy tính, "stacking" chỉ việc sử dụng cấu trúc dữ liệu gọi là "stack". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng nghĩa và cách sử dụng, nhưng cách phát âm có thể hơi khác nhau do ngữ điệu vùng miền.
Từ "stacking" xuất phát từ động từ tiếng Anh "stack", có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "staca", mang ý nghĩa là xếp chồng hoặc đặt lên nhau. Trong tiếng Latin, từ "stāca" được sử dụng để chỉ một cột hay đống vật. Từ lâu, "stacking" đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, từ gia đình đến công nghiệp, nhằm thể hiện hành động sắp xếp các đối tượng theo chiều thẳng đứng, tối ưu hóa không gian và tăng hiệu quả sử dụng. Hiện nay, thuật ngữ này còn được sử dụng rộng rãi trong công nghệ thông tin để mô tả việc tổ chức dữ liệu và phần mềm.
Thuật ngữ "stacking" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Viết, với tần suất tương đối thấp. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, sinh học, và quản lý tài nguyên nhằm mô tả quá trình sắp xếp hoặc tích lũy các đơn vị dữ liệu, vật liệu, hoặc năng lượng. Bên cạnh đó, "stacking" cũng có thể được áp dụng trong các tình huống hàng ngày như trong chế biến thực phẩm hoặc xây dựng, khi nói đến việc xếp chồng các nguyên liệu hoặc vật liệu lại với nhau.
Họ từ
Từ "stacking" có nghĩa chung là hành động xếp chồng hoặc sắp xếp các vật thể theo một chiều dọc, thường để tiết kiệm không gian hoặc tăng tính tổ chức. Trong ngữ cảnh kỹ thuật và lập trình máy tính, "stacking" chỉ việc sử dụng cấu trúc dữ liệu gọi là "stack". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng nghĩa và cách sử dụng, nhưng cách phát âm có thể hơi khác nhau do ngữ điệu vùng miền.
Từ "stacking" xuất phát từ động từ tiếng Anh "stack", có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "staca", mang ý nghĩa là xếp chồng hoặc đặt lên nhau. Trong tiếng Latin, từ "stāca" được sử dụng để chỉ một cột hay đống vật. Từ lâu, "stacking" đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, từ gia đình đến công nghiệp, nhằm thể hiện hành động sắp xếp các đối tượng theo chiều thẳng đứng, tối ưu hóa không gian và tăng hiệu quả sử dụng. Hiện nay, thuật ngữ này còn được sử dụng rộng rãi trong công nghệ thông tin để mô tả việc tổ chức dữ liệu và phần mềm.
Thuật ngữ "stacking" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Viết, với tần suất tương đối thấp. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, sinh học, và quản lý tài nguyên nhằm mô tả quá trình sắp xếp hoặc tích lũy các đơn vị dữ liệu, vật liệu, hoặc năng lượng. Bên cạnh đó, "stacking" cũng có thể được áp dụng trong các tình huống hàng ngày như trong chế biến thực phẩm hoặc xây dựng, khi nói đến việc xếp chồng các nguyên liệu hoặc vật liệu lại với nhau.
