Bản dịch của từ Staff member trong tiếng Việt
Staff member
Staff member (Noun)
The staff member leaned on a long stick while chatting.
Nhân viên dựa vào cây gậy dài khi trò chuyện.
The elderly staff member used a long stick for support.
Nhân viên cao tuổi sử dụng cây gậy dài để hỗ trợ.
The staff member pointed to something with the long stick.
Nhân viên chỉ vào cái gì đó bằng cây gậy dài.
Thuật ngữ "staff member" chỉ một cá nhân làm việc trong một tổ chức, doanh nghiệp hoặc cơ quan nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương đối giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng. Chẳng hạn, trong tiếng Anh Anh, "staff" thường chỉ một nhóm lớn hơn hoặc có tính chất chính thức hơn, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được dùng tự do hơn cho mọi loại nhân sự. "Staff member" thường ám chỉ đến một phần của đội ngũ làm việc, thể hiện sự hợp tác và trách nhiệm trong tổ chức.
Từ "staff member" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "staff" xuất phát từ tiếng Anh cổ "stæf", có nghĩa là "cán", "gậy". Từ này ban đầu chỉ về những người hỗ trợ hoặc giúp đỡ. "Member" xuất phát từ tiếng Latinh "membrum", có nghĩa là "thành viên" hoặc "chi thể". Kết hợp lại, "staff member" hiện nay được sử dụng để chỉ những cá nhân làm việc trong một tổ chức, thể hiện vai trò hỗ trợ và tham gia vào các hoạt động chung.
Thuật ngữ "staff member" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra nghe và đọc. Trong ngữ cảnh giáo dục và môi trường làm việc, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một cá nhân thuộc đội ngũ nhân viên của một tổ chức hay công ty. Tình huống thường gặp bao gồm các cuộc họp, báo cáo nội bộ hoặc tài liệu mô tả về cơ cấu tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp