Bản dịch của từ Stage lighting trong tiếng Việt

Stage lighting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stage lighting (Noun)

steɪdʒ lˈaɪtɪŋ
steɪdʒ lˈaɪtɪŋ
01

Sử dụng ánh sáng trên sân khấu để nâng cao tâm trạng, khả năng nhìn thấy và bầu không khí của một buổi biểu diễn.

The use of light on stage to enhance the mood, visibility, and atmosphere of a performance.

Ví dụ

The stage lighting created a warm atmosphere during the community theater performance.

Ánh sáng sân khấu tạo ra bầu không khí ấm áp trong buổi biểu diễn.

The stage lighting did not work properly during the charity event last week.

Ánh sáng sân khấu không hoạt động đúng cách trong sự kiện từ thiện tuần trước.

How did the stage lighting affect the mood of the social play?

Ánh sáng sân khấu đã ảnh hưởng như thế nào đến tâm trạng của vở kịch xã hội?

02

Ánh sáng nhân tạo, như đèn chiếu sáng và đèn, được sử dụng trong một buổi biểu diễn kịch.

Artificial light, such as spotlights and lamps, used during a theatrical performance.

Ví dụ

The stage lighting at the concert created an amazing atmosphere for everyone.

Ánh sáng sân khấu tại buổi hòa nhạc tạo ra không khí tuyệt vời cho mọi người.

The stage lighting did not work during the school play last week.

Ánh sáng sân khấu đã không hoạt động trong vở kịch trường tuần trước.

How does stage lighting affect audience engagement during performances?

Ánh sáng sân khấu ảnh hưởng như thế nào đến sự tham gia của khán giả trong các buổi biểu diễn?

03

Các sắp xếp và thiết kế ánh sáng được sử dụng trong nghệ thuật biểu diễn hoặc kịch.

The arrangements and designs of lights used in theatrical or performance arts.

Ví dụ

The stage lighting enhanced the mood during the community theater play.

Ánh sáng sân khấu đã nâng cao tâm trạng trong vở kịch cộng đồng.

The stage lighting did not work properly during the school performance.

Ánh sáng sân khấu đã không hoạt động đúng cách trong buổi biểu diễn trường.

How does stage lighting affect audience engagement in social performances?

Ánh sáng sân khấu ảnh hưởng như thế nào đến sự tham gia của khán giả?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stage lighting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stage lighting

Không có idiom phù hợp