Bản dịch của từ Stage manager trong tiếng Việt

Stage manager

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stage manager (Noun)

stˈeɪdʒ mˈænədʒɚ
stˈeɪdʒ mˈænədʒɚ
01

Người chịu trách nhiệm về ánh sáng và sắp xếp kỹ thuật khác cho vở kịch trên sân khấu.

The person responsible for the lighting and other technical arrangements for a stage play.

Ví dụ

The stage manager coordinated the lights for the play last Friday.

Người quản lý sân khấu đã phối hợp ánh sáng cho vở kịch hôm thứ Sáu.

The stage manager did not forget to check the sound equipment.

Người quản lý sân khấu đã không quên kiểm tra thiết bị âm thanh.

Is the stage manager ready for the upcoming community theater performance?

Người quản lý sân khấu đã sẵn sàng cho buổi biểu diễn nhà hát cộng đồng sắp tới chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stage manager/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stage manager

Không có idiom phù hợp