Bản dịch của từ Stage manager trong tiếng Việt
Stage manager

Stage manager (Noun)
Người chịu trách nhiệm về ánh sáng và sắp xếp kỹ thuật khác cho vở kịch trên sân khấu.
The person responsible for the lighting and other technical arrangements for a stage play.
The stage manager coordinated the lights for the play last Friday.
Người quản lý sân khấu đã phối hợp ánh sáng cho vở kịch hôm thứ Sáu.
The stage manager did not forget to check the sound equipment.
Người quản lý sân khấu đã không quên kiểm tra thiết bị âm thanh.
Is the stage manager ready for the upcoming community theater performance?
Người quản lý sân khấu đã sẵn sàng cho buổi biểu diễn nhà hát cộng đồng sắp tới chưa?
Quản lý sân khấu (stage manager) là người chịu trách nhiệm điều phối mọi khía cạnh của một buổi biểu diễn trực tiếp, bao gồm quản lý lịch trình, phối hợp giữa các diễn viên và kỹ thuật viên, và đảm bảo rằng các yếu tố sân khấu hoạt động suôn sẻ. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa so với tiếng Anh Anh, mặc dù có thể có sự khác biệt trong cách phát âm và một số thuật ngữ chuyên ngành khác liên quan đến quản lý sân khấu.
Thuật ngữ "stage manager" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "stage" có nguồn gốc từ từ Latinh "stare", nghĩa là đứng. "Manager" lại xuất phát từ tiếng Pháp "manager", từ động từ Latinh "manu agere", có nghĩa là quản lý hoặc điều hành. Trong lịch sử, vai trò của người quản lý sân khấu đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức và điều phối các hoạt động diễn xuất, xuất phát từ nhu cầu quản lý không gian nghệ thuật hiệu quả. Hiện nay, "stage manager" chỉ người chịu trách nhiệm cho sự thành công của buổi biểu diễn, thể hiện vai trò trung tâm trong ngành nghệ thuật sân khấu.
Từ "stage manager" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh nghệ thuật, đặc biệt là trong lĩnh vực sân khấu và sản xuất biểu diễn. Trong các thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong Writing và Speaking khi thảo luận về nghệ thuật, sự kiện hoặc quản lý sản xuất. Tuy có thể ít phổ biến hơn trong Listening và Reading, nhưng nó vẫn được sử dụng trong các tài liệu liên quan đến ngành công nghiệp biểu diễn. "Stage manager" thường được nhắc đến trong các tình huống như tổ chức sự kiện, quản lý sản xuất và hợp tác giữa các nhà sản xuất và diễn viên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp