Bản dịch của từ Stage platform trong tiếng Việt
Stage platform

Stage platform (Noun)
The stage platform at the concert was beautifully decorated with flowers.
Sân khấu tại buổi hòa nhạc được trang trí đẹp bằng hoa.
The stage platform did not accommodate all the performers during the event.
Sân khấu không đủ chỗ cho tất cả các nghệ sĩ trong sự kiện.
Is the stage platform large enough for the upcoming social gathering?
Sân khấu có đủ lớn cho buổi gặp mặt xã hội sắp tới không?
Một bối cảnh cụ thể cho các sự kiện như buổi hòa nhạc hoặc biểu diễn kịch.
A specific setting for events such as concerts or theatrical performances.
The stage platform hosted the concert for 5,000 fans last weekend.
Sân khấu đã tổ chức buổi hòa nhạc cho 5.000 người hâm mộ tuần trước.
The stage platform is not big enough for the upcoming play.
Sân khấu không đủ lớn cho vở kịch sắp tới.
Is the stage platform ready for the community theater performance tomorrow?
Sân khấu đã sẵn sàng cho buổi biểu diễn của nhà hát cộng đồng chưa?
The stage platform at the community center hosted many local performances.
Nền sân khấu tại trung tâm cộng đồng đã tổ chức nhiều buổi biểu diễn địa phương.
The stage platform did not collapse during the concert last Saturday.
Nền sân khấu đã không sập trong buổi hòa nhạc thứ Bảy tuần trước.
Is the stage platform large enough for the upcoming talent show?
Nền sân khấu có đủ lớn cho buổi biểu diễn tài năng sắp tới không?