Bản dịch của từ Stage plot trong tiếng Việt

Stage plot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stage plot (Noun)

stˈeɪdʒ plˈɑt
stˈeɪdʒ plˈɑt
01

Một sơ đồ chỉ ra cách sắp xếp các nhạc cụ, thiết bị và nghệ sĩ trên sân khấu cho một buổi biểu diễn trực tiếp.

A diagram that outlines the arrangement of instruments, equipment, and performers on a stage for a live performance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một biểu diễn trực quan giúp các nhóm sản xuất hiểu về cách bố trí không gian để tổ chức một chương trình.

A visual representation that helps production teams understand the spatial layout for staging a show.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một kế hoạch được sử dụng trong các thiết lập sân khấu và âm nhạc để phối hợp việc thiết lập và chuyển tiếp trong suốt các buổi biểu diễn.

A plan used in theatre and music settings to coordinate setup and transitions during performances.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stage plot cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stage plot

Không có idiom phù hợp