Bản dịch của từ Stage plot trong tiếng Việt
Stage plot

Stage plot (Noun)
Một sơ đồ chỉ ra cách sắp xếp các nhạc cụ, thiết bị và nghệ sĩ trên sân khấu cho một buổi biểu diễn trực tiếp.
A diagram that outlines the arrangement of instruments, equipment, and performers on a stage for a live performance.
Một biểu diễn trực quan giúp các nhóm sản xuất hiểu về cách bố trí không gian để tổ chức một chương trình.
A visual representation that helps production teams understand the spatial layout for staging a show.
Một kế hoạch được sử dụng trong các thiết lập sân khấu và âm nhạc để phối hợp việc thiết lập và chuyển tiếp trong suốt các buổi biểu diễn.
A plan used in theatre and music settings to coordinate setup and transitions during performances.