Bản dịch của từ Stage presence trong tiếng Việt

Stage presence

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stage presence (Idiom)

01

Khả năng của người biểu diễn trong việc thu hút và giữ sự chú ý của khán giả.

The ability of a performer to attract and hold the attention of the audience.

Ví dụ

Her stage presence captivated everyone during the talent show last Friday.

Sự hiện diện trên sân khấu của cô ấy đã thu hút mọi người trong buổi biểu diễn tài năng hôm thứ Sáu.

He does not have strong stage presence at social events.

Anh ấy không có sự hiện diện trên sân khấu mạnh mẽ tại các sự kiện xã hội.

Does stage presence matter in public speaking competitions?

Sự hiện diện trên sân khấu có quan trọng trong các cuộc thi nói trước công chúng không?

02

Sức thu hút và năng lượng mà một nghệ sĩ thể hiện khi ở trên sân khấu.

The charisma and energy a performer exhibits while on stage.

Ví dụ

Her stage presence captivated everyone during the community theater performance.

Sự hiện diện trên sân khấu của cô ấy đã thu hút mọi người trong buổi biểu diễn.

He does not have strong stage presence in social events.

Anh ấy không có sự hiện diện mạnh mẽ trên sân khấu trong các sự kiện xã hội.

Does stage presence affect a speaker's impact in social discussions?

Sự hiện diện trên sân khấu có ảnh hưởng đến tác động của người nói trong các cuộc thảo luận xã hội không?

03

Chất lượng hiệu suất tổng thể liên quan đến sự tương tác với khán giả.

The overall performance quality related to interaction with the audience.

Ví dụ

Her stage presence captivated everyone during the community theater performance.

Sự hiện diện trên sân khấu của cô ấy đã thu hút mọi người trong buổi biểu diễn.

He does not have strong stage presence in social events.

Anh ấy không có sự hiện diện trên sân khấu mạnh mẽ trong các sự kiện xã hội.

Does she improve her stage presence when speaking to large groups?

Cô ấy có cải thiện sự hiện diện trên sân khấu khi nói chuyện với nhóm lớn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stage presence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stage presence

Không có idiom phù hợp