Bản dịch của từ Stage presence trong tiếng Việt
Stage presence

Stage presence (Idiom)
Her stage presence captivated everyone during the talent show last Friday.
Sự hiện diện trên sân khấu của cô ấy đã thu hút mọi người trong buổi biểu diễn tài năng hôm thứ Sáu.
He does not have strong stage presence at social events.
Anh ấy không có sự hiện diện trên sân khấu mạnh mẽ tại các sự kiện xã hội.
Does stage presence matter in public speaking competitions?
Sự hiện diện trên sân khấu có quan trọng trong các cuộc thi nói trước công chúng không?
Her stage presence captivated everyone during the community theater performance.
Sự hiện diện trên sân khấu của cô ấy đã thu hút mọi người trong buổi biểu diễn.
He does not have strong stage presence in social events.
Anh ấy không có sự hiện diện mạnh mẽ trên sân khấu trong các sự kiện xã hội.
Does stage presence affect a speaker's impact in social discussions?
Sự hiện diện trên sân khấu có ảnh hưởng đến tác động của người nói trong các cuộc thảo luận xã hội không?
Chất lượng hiệu suất tổng thể liên quan đến sự tương tác với khán giả.
The overall performance quality related to interaction with the audience.
Her stage presence captivated everyone during the community theater performance.
Sự hiện diện trên sân khấu của cô ấy đã thu hút mọi người trong buổi biểu diễn.
He does not have strong stage presence in social events.
Anh ấy không có sự hiện diện trên sân khấu mạnh mẽ trong các sự kiện xã hội.
Does she improve her stage presence when speaking to large groups?
Cô ấy có cải thiện sự hiện diện trên sân khấu khi nói chuyện với nhóm lớn không?
"Stage presence" là thuật ngữ chỉ khả năng thu hút và giữ chân sự chú ý của khán giả trong một buổi biểu diễn. Đặc trưng bởi sự tự tin, phong thái biểu cảm và khả năng kết nối với khán giả, "stage presence" thường được coi là yếu tố quan trọng trong nghệ thuật biểu diễn như diễn xuất, âm nhạc và khiêu vũ. Thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh biểu diễn cụ thể.
Cụm từ "stage presence" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó từ "stare" có nghĩa là "đứng". Thuật ngữ này bắt nguồn từ thế kỷ 19, khi nó được sử dụng để chỉ khả năng của một nghệ sĩ thu hút và giữ sự chú ý của khán giả trên sân khấu. Ngày nay, "stage presence" không chỉ liên quan đến việc biểu diễn mà còn đề cập đến sự tự tin và phong cách cá nhân của nghệ sĩ, nhấn mạnh tầm quan trọng của ấn tượng đầu tiên trong nghệ thuật biểu diễn.
Khái niệm "stage presence" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về nghệ thuật biểu diễn, sự tự tin và khả năng thu hút sự chú ý của khán giả. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong giáo dục nghệ thuật, truyền thông và tâm lý học, đặc biệt liên quan đến kỹ năng diễn xuất và công chúng. Sự hiện diện trên sân khấu được coi là yếu tố quan trọng quyết định thành công của một màn biểu diễn.