Bản dịch của từ Stage show trong tiếng Việt

Stage show

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stage show (Noun)

steɪdʒ ʃoʊ
steɪdʒ ʃoʊ
01

Một buổi biểu diễn kịch hoặc trình bày trước khán giả.

A theatrical performance or presentation in front of an audience.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một triển lãm hoặc sự kiện trưng bày một tài năng hoặc hoạt động cụ thể.

An exhibition or event that showcases a particular talent or activity.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một buổi biểu diễn đa dạng thường có nhiều tiết mục và nghệ sĩ.

A variety performance typically featuring a number of acts and artists.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stage show cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stage show

Không có idiom phù hợp