Bản dịch của từ Stage wash trong tiếng Việt

Stage wash

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stage wash (Noun)

stˈeɪdʒ wˈɑʃ
stˈeɪdʒ wˈɑʃ
01

Một loại ánh sáng được sử dụng trong nhà hát để tạo ra một lớp chiếu sáng cơ bản cho sân khấu.

A type of lighting used in theater to create a base layer of illumination for the stage.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một lớp ánh sáng trải rộng trên sân khấu nhằm tăng cường tầm nhìn của diễn viên và thiết kế sân khấu.

A wash of light across the stage meant to enhance the visibility of performers and set design.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một màu sắc hoặc hiệu ứng được tạo ra bởi ánh sáng trải lên bề mặt sân khấu.

A color or effect created by lighting that washes over the stage surface.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stage wash/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stage wash

Không có idiom phù hợp