Bản dịch của từ Stagecraft trong tiếng Việt
Stagecraft

Stagecraft (Noun)
Kỹ năng hoặc kinh nghiệm viết hoặc dàn dựng các vở kịch.
Skill or experience in writing or staging plays.
The students learned stagecraft in their drama class last semester.
Các sinh viên đã học kỹ năng sân khấu trong lớp kịch học kỳ trước.
Many people do not understand stagecraft's importance in community theater.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của kỹ năng sân khấu trong nhà hát cộng đồng.
What skills are needed for effective stagecraft in social plays?
Những kỹ năng nào cần thiết cho kỹ năng sân khấu hiệu quả trong các vở kịch xã hội?
Từ "stagecraft" chỉ nghệ thuật và kỹ thuật liên quan đến việc sản xuất các buổi biểu diễn trên sân khấu, bao gồm thiết kế, ánh sáng, âm thanh và bố trí không gian. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kịch nghệ, phim ảnh, và truyền hình. Ở Anh và Mỹ, hình thức viết và phát âm gần như giống nhau, tuy nhiên, "stagecraft" trong văn hóa Mỹ có thể nhấn mạnh nhiều hơn đến các công nghệ hiện đại trong sản xuất.
Từ "stagecraft" có nguồn gốc từ chữ Latin "stagium", nghĩa là "sân khấu". "Craft" xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "craeft", có nghĩa là "kỹ năng" hoặc "nghề thủ công". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các kỹ năng và nghệ thuật tạo dựng sân khấu trong biểu diễn nghệ thuật, phát triển từ những buổi diễn xướng cổ xưa. Ngày nay, "stagecraft" thể hiện sự kết hợp giữa nghệ thuật và kỹ thuật, phản ánh tầm quan trọng của việc thiết kế không gian biểu diễn trong các tác phẩm kịch và biểu diễn trực tiếp.
Thuật ngữ "stagecraft" được sử dụng trong các khía cạnh liên quan đến nghệ thuật biểu diễn, đặc biệt là trong lĩnh vực sân khấu và điện ảnh. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là khá thấp, chủ yếu xuất hiện trong tài liệu văn học hoặc thảo luận về kỹ thuật nghệ thuật. Trong các ngữ cảnh khác, "stagecraft" có thể được đề cập khi bàn luận về quy trình sản xuất, kỹ thuật ánh sáng, âm thanh, và thiết kế sân khấu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp