Bản dịch của từ Stagecraft trong tiếng Việt

Stagecraft

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stagecraft (Noun)

stˈeɪdʒkɹæft
stˈeɪdʒkɹæft
01

Kỹ năng hoặc kinh nghiệm viết hoặc dàn dựng các vở kịch.

Skill or experience in writing or staging plays.

Ví dụ

The students learned stagecraft in their drama class last semester.

Các sinh viên đã học kỹ năng sân khấu trong lớp kịch học kỳ trước.

Many people do not understand stagecraft's importance in community theater.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của kỹ năng sân khấu trong nhà hát cộng đồng.

What skills are needed for effective stagecraft in social plays?

Những kỹ năng nào cần thiết cho kỹ năng sân khấu hiệu quả trong các vở kịch xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stagecraft/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stagecraft

Không có idiom phù hợp