Bản dịch của từ Stained trong tiếng Việt
Stained

Stained (Adjective)
Có vết bẩn.
Having a stain.
The stained dress was ruined for the interview.
Chiếc váy bị ố làm hỏng buổi phỏng vấn.
He avoided sitting on the stained couch in the waiting room.
Anh ta tránh ngồi trên chiếc ghế sofa bị ố ở phòng chờ.
Was the stained tablecloth replaced before the dinner party?
Chiếc khăn trải bàn bị ố đã được thay trước bữa tiệc chưa?
Her essay contained a stained illustration to emphasize her point.
Bài luận của cô ấy chứa một bức tranh bị nhuộm để nhấn mạnh điểm của mình.
The student's speaking test score was lower due to stained pronunciation.
Điểm thi nói của học sinh thấp do cách phát âm bị nhuộm.
Did the writing sample have any stained parts that affected the score?
Mẫu viết có bất kỳ phần nào bị nhuộm ảnh hưởng đến điểm số không?
Dạng tính từ của Stained (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Stained Bị nhuộm | More stained Bị nhuộm thêm | Most stained Bị nhuộm gần nhất |
Họ từ
Từ "stained" là tính từ tiếng Anh, diễn tả trạng thái bị biến màu hoặc vết bẩn. Trong tiếng Anh, "stained" được sử dụng để miêu tả vật thể hoặc bề mặt bị ảnh hưởng bởi chất lỏng hoặc chất bẩn, làm giảm giá trị thẩm mỹ. Ở cả Anh và Mỹ, phát âm tương tự nhau /steɪnd/, nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh sử dụng: "stained" thường chỉ sử dụng nhiều hơn trong nghệ thuật ở Anh, trong khi ở Mỹ, nó có thể ám chỉ đồ vật hàng ngày.
Từ "stained" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "stain", xuất phát từ tiếng Latin "stagnare", có nghĩa là "đọng lại" hoặc "có dấu vết". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để miêu tả sự thay đổi màu sắc hoặc tổn hại bề mặt của một vật thể do chất lỏng hoặc bụi bẩn. Ý nghĩa hiện tại của "stained" phản ánh sự tồn tại của các dấu hiệu hoặc vết bẩn, liên kết chặt chẽ với nguồn gốc chỉ tình trạng "đọng lại" gây ra sự thay đổi hình thức.
Từ "stained" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các thành phần Listening và Reading, nơi mà từ vựng miêu tả trạng thái vật lý được sử dụng nhưng không thường xuyên cập nhật. Trong phần Writing và Speaking, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến phẩm chất và sự hoàn hảo của đồ vật hay quần áo. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghệ thuật, khoa học điều tra, hoặc mô tả môi trường, khi phân tích các tác động tiêu cực lên bề mặt vật chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp