Bản dịch của từ Stained trong tiếng Việt

Stained

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stained (Adjective)

steɪnd
steɪnd
01

Có vết bẩn.

Having a stain.

Ví dụ

The stained dress was ruined for the interview.

Chiếc váy bị ố làm hỏng buổi phỏng vấn.

He avoided sitting on the stained couch in the waiting room.

Anh ta tránh ngồi trên chiếc ghế sofa bị ố ở phòng chờ.

Was the stained tablecloth replaced before the dinner party?

Chiếc khăn trải bàn bị ố đã được thay trước bữa tiệc chưa?

02

Tô màu bằng cách thêm một sắc tố.

Coloured by adding a pigment.

Ví dụ

Her essay contained a stained illustration to emphasize her point.

Bài luận của cô ấy chứa một bức tranh bị nhuộm để nhấn mạnh điểm của mình.

The student's speaking test score was lower due to stained pronunciation.

Điểm thi nói của học sinh thấp do cách phát âm bị nhuộm.

Did the writing sample have any stained parts that affected the score?

Mẫu viết có bất kỳ phần nào bị nhuộm ảnh hưởng đến điểm số không?

Dạng tính từ của Stained (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Stained

Bị nhuộm

More stained

Bị nhuộm thêm

Most stained

Bị nhuộm gần nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stained/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stained

Không có idiom phù hợp