Bản dịch của từ Stains trong tiếng Việt
Stains

Stains (Noun)
The stains on the carpet were difficult to remove.
Vết ố trên thảm rất khó loại bỏ.
She always makes sure there are no stains on her clothes.
Cô ấy luôn đảm bảo không có vết ố trên quần áo.
Do you know how to get rid of tough stains?
Bạn có biết cách loại bỏ các vết ố khó như thế nào không?
Dạng danh từ của Stains (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stain | Stains |
Stains (Verb)
Her reputation was stained by false accusations.
Danh tiếng của cô ấy bị nhuộm bởi những cáo buộc sai lầm.
He didn't want his record to be stained with criminal charges.
Anh ấy không muốn hồ sơ của mình bị nhiễm bởi các cáo buộc tội phạm.
Did the scandal stain the company's image in the public eye?
Vụ bê bối có làm nhuộm bức ảnh của công ty trong mắt công chúng không?
Dạng động từ của Stains (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Staining |
Họ từ
Từ "stains" là danh từ số nhiều trong tiếng Anh, chỉ những vết bẩn hay vết ố bám trên bề mặt vật liệu như vải, gỗ hay kim loại. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, người Mỹ có xu hướng sử dụng "stains" trong các cuộc trò chuyện hàng ngày liên quan đến việc làm sạch và bảo quản, trong khi người Anh có thể sử dụng từ này trong các ngữ cảnh chính thức hơn.
Từ "stain" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "stagnare", nghĩa là "đọng lại" hay "ngưng trệ". Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã được chuyển sang tiếng Pháp cổ "estain", nhấn mạnh sự biến đổi của vật chất qua việc làm ô nhiễm hoặc làm mất màu. Ngày nay, "stains" chỉ sự xuất hiện của các vết bẩn hoặc sự thay đổi mất thẩm mỹ trên bề mặt vật chất, liên quan trực tiếp đến khía cạnh ô nhiễm và ảnh hưởng thẩm mỹ trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "stains" xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thí sinh cần mô tả hiện tượng hoặc vấn đề liên quan đến bề mặt và sự bẩn thỉu. Trong phần đọc, từ này thường được sử dụng trong các bài viết mô tả quy trình hoặc sản phẩm làm sạch. Ngoài ra, "stains" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày như giặt giũ, vệ sinh và bảo trì đồ vật, thể hiện mối quan tâm đến sự sạch sẽ và thẩm mỹ.