Bản dịch của từ Stakeholder trong tiếng Việt
Stakeholder
Stakeholder (Noun)
Một người quan tâm hoặc quan tâm đến điều gì đó, đặc biệt là kinh doanh.
A person with an interest or concern in something, especially a business.
Stakeholders in the community project voiced their opinions during the meeting.
Các bên liên quan trong dự án cộng đồng đã bày tỏ ý kiến của họ trong cuộc họp.
The stakeholders' input is crucial for the success of the charity event.
Ý kiến đóng góp của các bên liên quan là rất quan trọng cho sự thành công của sự kiện từ thiện.
The stakeholder held the funds for the charity event.
Người giữ tiền cho sự kiện từ thiện.
The stakeholder distributed the profits fairly among the participants.
Người giữ tiền phân phối lợi nhuận công bằng cho mọi người tham gia.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp