Bản dịch của từ Stakeout trong tiếng Việt

Stakeout

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stakeout (Noun)

stˈeɪkaʊt
stˈeɪkaʊt
01

Một khoảng thời gian trong đó một nơi được giữ dưới sự giám sát.

A period during which a place is kept under surveillance.

Ví dụ

The police conducted a stakeout near the park last Saturday.

Cảnh sát đã tiến hành theo dõi gần công viên vào thứ Bảy tuần trước.

They did not perform a stakeout at the coffee shop yesterday.

Họ đã không thực hiện theo dõi tại quán cà phê hôm qua.

Is the stakeout near the school still ongoing this week?

Liệu việc theo dõi gần trường học có còn tiếp diễn trong tuần này không?

Dạng danh từ của Stakeout (Noun)

SingularPlural

Stakeout

Stakeouts

Stakeout (Verb)

stˈeɪkaʊt
stˈeɪkaʊt
01

Giám sát (một địa điểm, tòa nhà, v.v.)

Keep a place building etc under surveillance.

Ví dụ

The police conducted a stakeout at the park last Saturday.

Cảnh sát đã tiến hành theo dõi tại công viên vào thứ Bảy tuần trước.

They did not perform a stakeout at the café yesterday.

Họ đã không thực hiện theo dõi tại quán cà phê hôm qua.

Did the agents carry out a stakeout at the event?

Các đặc vụ đã thực hiện theo dõi tại sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stakeout/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stakeout

Không có idiom phù hợp