Bản dịch của từ Stakeout trong tiếng Việt
Stakeout

Stakeout (Noun)
Một khoảng thời gian trong đó một nơi được giữ dưới sự giám sát.
A period during which a place is kept under surveillance.
The police conducted a stakeout near the park last Saturday.
Cảnh sát đã tiến hành theo dõi gần công viên vào thứ Bảy tuần trước.
They did not perform a stakeout at the coffee shop yesterday.
Họ đã không thực hiện theo dõi tại quán cà phê hôm qua.
Is the stakeout near the school still ongoing this week?
Liệu việc theo dõi gần trường học có còn tiếp diễn trong tuần này không?
Dạng danh từ của Stakeout (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stakeout | Stakeouts |
Stakeout (Verb)
Giám sát (một địa điểm, tòa nhà, v.v.)
Keep a place building etc under surveillance.
The police conducted a stakeout at the park last Saturday.
Cảnh sát đã tiến hành theo dõi tại công viên vào thứ Bảy tuần trước.
They did not perform a stakeout at the café yesterday.
Họ đã không thực hiện theo dõi tại quán cà phê hôm qua.
Did the agents carry out a stakeout at the event?
Các đặc vụ đã thực hiện theo dõi tại sự kiện không?
Họ từ
Từ "stakeout" trong tiếng Anh chỉ việc theo dõi một địa điểm hoặc một đối tượng cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định, thường sử dụng trong các hoạt động điều tra của cảnh sát hoặc cơ quan pháp luật. Trong tiếng Anh Mỹ, "stakeout" được sử dụng phổ biến và có nghĩa tương tự trong tiếng Anh Anh, nhưng có thể không được sử dụng rộng rãi như một thuật ngữ chính thức. Phát âm của từ này không thay đổi nhiều giữa hai phương ngữ, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh pháp lý trong từng quốc gia.
Từ "stakeout" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "stake out", trong đó "stake" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "staca", nghĩa là cọc. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động đánh dấu một khu vực bằng cọc, từ đó phát triển thành ý nghĩa giám sát hoặc theo dõi một địa điểm để thu thập thông tin. Hiện nay, "stakeout" thường được dùng trong ngữ cảnh cảnh sát và điều tra, nhằm chỉ hoạt động ngầm theo dõi đối tượng hoặc sự kiện.
Từ "stakeout" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nghe và nói, nơi mà nó thường không được đề cập đến trong các chủ đề cơ bản. Tuy nhiên, trong kỹ năng đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh liên quan đến điều tra, thực thi pháp luật hoặc tình huống gián điệp. Trong ngữ cảnh chung, "stakeout" thường được sử dụng để mô tả một hoạt động theo dõi lén lút, đặc biệt là trong các bộ phim hoặc tiểu thuyết hành động.