Bản dịch của từ Stalking trong tiếng Việt
Stalking

Stalking (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của cuống.
Present participle and gerund of stalk.
Many people are stalking celebrities on social media platforms.
Nhiều người đang theo dõi những người nổi tiếng trên mạng xã hội.
They are not stalking their friends for personal information online.
Họ không theo dõi bạn bè để lấy thông tin cá nhân trực tuyến.
Is stalking common among teenagers using social media?
Theo dõi có phổ biến trong giới trẻ sử dụng mạng xã hội không?
Dạng động từ của Stalking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stalk |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stalked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stalked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stalks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stalking |
Họ từ
Stalking là hành vi theo dõi hoặc quấy rối một cá nhân một cách lặp đi lặp lại, có thể bao gồm việc giám sát, đe dọa hoặc làm phiền. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "stalking" với ý nghĩa tương tự trong các bối cảnh pháp lý và xã hội. Hành vi này được xem là vi phạm quyền riêng tư và có thể dẫn đến hậu quả pháp lý nghiêm trọng.
Từ "stalking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "stalk", xuất phát từ tiếng Bắc Âu cổ "stalka", nghĩa là "lén lút theo dõi". Gốc từ này được sử dụng từ thế kỷ 16, ban đầu chỉ hành động đi bộ một cách lén lút; sau đó, nghĩa của nó mở rộng ra để chỉ hành vi theo dõi một cách đáng ngại. Trong ngữ cảnh hiện đại, "stalking" thường chỉ những hành động theo dõi một cách quấy rầy, xâm phạm, liên quan đến tâm lý và hành vi tội phạm.
Từ "stalking" có tần suất xuất hiện thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nhưng có thể thấy nhiều hơn trong phần viết và đọc liên quan đến các chủ đề an ninh mạng hoặc tâm lý học. Trong các bối cảnh khác, "stalking" thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý để chỉ hành vi theo dõi đáng sợ và có thể làm tổn hại đến tâm lý của nạn nhân. Thường xuyên xuất hiện trong các cuộc thảo luận về bạo lực giới và an toàn cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp