Bản dịch của từ Stalking trong tiếng Việt

Stalking

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stalking (Verb)

stˈɔkɪŋ
stˈɔkɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của cuống.

Present participle and gerund of stalk.

Ví dụ

Many people are stalking celebrities on social media platforms.

Nhiều người đang theo dõi những người nổi tiếng trên mạng xã hội.

They are not stalking their friends for personal information online.

Họ không theo dõi bạn bè để lấy thông tin cá nhân trực tuyến.

Is stalking common among teenagers using social media?

Theo dõi có phổ biến trong giới trẻ sử dụng mạng xã hội không?

Dạng động từ của Stalking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Stalk

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Stalked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Stalked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Stalks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Stalking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stalking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stalking

Không có idiom phù hợp