Bản dịch của từ Stamp of approval trong tiếng Việt

Stamp of approval

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stamp of approval (Idiom)

ˈstæmˈpɔ.fəˌpru.vəl
ˈstæmˈpɔ.fəˌpru.vəl
01

Một dấu hiệu hoặc biểu tượng trên một tài liệu để cho thấy nó đã được phê duyệt.

A mark or symbol on a document to show it has been approved.

Ví dụ

The community leader gave his stamp of approval to the charity event.

Nhà lãnh đạo cộng đồng đã đưa ra sự chấp thuận cho sự kiện từ thiện.

Receiving a stamp of approval from the mayor boosted the project's credibility.

Nhận được sự chấp thuận từ thị trưởng tăng cường uy tín của dự án.

Her mentor's stamp of approval on her work meant a lot to her.

Sự chấp thuận từ người hướng dẫn về công việc của cô ấy có ý nghĩa lớn với cô ấy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stamp of approval/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stamp of approval

Không có idiom phù hợp