Bản dịch của từ Stamp of approval trong tiếng Việt
Stamp of approval

Stamp of approval (Idiom)
The community leader gave his stamp of approval to the charity event.
Nhà lãnh đạo cộng đồng đã đưa ra sự chấp thuận cho sự kiện từ thiện.
Receiving a stamp of approval from the mayor boosted the project's credibility.
Nhận được sự chấp thuận từ thị trưởng tăng cường uy tín của dự án.
Her mentor's stamp of approval on her work meant a lot to her.
Sự chấp thuận từ người hướng dẫn về công việc của cô ấy có ý nghĩa lớn với cô ấy.
Cụm từ "stamp of approval" được sử dụng để chỉ một sự chấp thuận chính thức hoặc sự công nhận từ một cá nhân hoặc tổ chức có uy tín. Cụm từ này thường được dùng trong bối cảnh pháp lý, hành chính hoặc trong quy trình phê duyệt. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, hình thức cũng như cách phát âm có thể khác nhau nhẹ do thổ ngữ và giọng điệu của người nói.
Cụm từ "stamp of approval" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "stampa" nghĩa là "dấu ấn" và "approbatio" nghĩa là "sự chấp thuận". Trong lịch sử, một con dấu hoặc dấu ấn được xem như biểu tượng của sự xác nhận hoặc chấp nhận chính thức từ một cá nhân hoặc tổ chức có thẩm quyền. Hiện nay, cụm từ này được sử dụng để chỉ sự chấp thuận rằng một điều gì đó đã đáp ứng các tiêu chuẩn nhất định hoặc đã được kiểm tra và công nhận.
Cụm từ "stamp of approval" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường diễn đạt các khái niệm liên quan đến sự chấp thuận hoặc xác nhận. Trong ngữ cảnh rộng hơn, cụm này thường được sử dụng trong các tình huống như đánh giá, chứng nhận chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ, cũng như trong môi trường nghề nghiệp để chỉ sự công nhận từ cấp trên hoặc cơ quan có thẩm quyền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp