Bản dịch của từ Stand firm trong tiếng Việt
Stand firm

Stand firm (Phrase)
She always stands firm in her opinions during debates.
Cô ấy luôn kiên quyết với ý kiến của mình trong các cuộc tranh luận.
He never stands firm on controversial social issues.
Anh ấy không bao giờ kiên quyết với các vấn đề xã hội gây tranh cãi.
Do you think it's important to stand firm in your beliefs?
Bạn có nghĩ rằng việc kiên quyết với niềm tin của mình quan trọng không?
Cụm từ "stand firm" có nghĩa là giữ vững lập trường hoặc không thay đổi ý kiến trong các tình huống khó khăn. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh khẳng định quyết tâm hoặc sự kiên định. "Stand firm" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong văn bản chính thức, nhằm diễn đạt ý chí kiên cường trước thử thách.
Cụm từ "stand firm" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "stand", xuất phát từ tiếng Old English "standan", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *standan, và tiếng Latin "stare". Ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc giữ vững vị trí, không bị đổ hoặc di chuyển. Qua thời gian, cụm từ này dần được sử dụng để chỉ sự kiên định, bền bỉ trong quan điểm hoặc hành động, phản ánh sức mạnh tâm lý và sự quyết tâm trong bối cảnh hiện đại.
Cụm từ "stand firm" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng chủ yếu được sử dụng trong phần Viết và Nói, thể hiện sự kiên quyết và bền bỉ trong quan điểm cá nhân hoặc trong các tình huống thảo luận. Trong ngữ cảnh rộng hơn, cụm này thường được áp dụng trong các tình huống liên quan đến sự quyết tâm trong các quyết định chính trị, xã hội, hoặc cá nhân, thể hiện một thái độ không dao động trước áp lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp