Bản dịch của từ Stand off trong tiếng Việt

Stand off

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stand off (Noun)

stænd ɑf
stænd ɑf
01

Một sự bất đồng, đặc biệt là một sự bất đồng lâu dài, giữa các bên.

A disagreement, especially a long-standing one, between parties.

Ví dụ

The stand off between the two social groups lasted for years.

Sự bất hòa giữa hai nhóm xã hội kéo dài trong nhiều năm.

The stand off between the government and the protesters escalated.

Sự bất hòa giữa chính phủ và những người biểu tình ngày càng leo thang.

The stand off in the community led to tensions and division.

Sự bất hòa trong cộng đồng đã dẫn đến căng thẳng và chia rẽ.

Stand off (Verb)

stænd ɑf
stænd ɑf
01

Thất bại trong việc giành chiến thắng trong một cuộc thi hoặc cuộc thi.

To fail to win a contest or competition.

Ví dụ

The team had to stand off against the reigning champions.

Đội đã phải đứng trước các nhà đương kim vô địch.

She stood off in the election due to lack of support.

Cô ấy đã đứng ngoài cuộc trong cuộc bầu cử do thiếu sự hỗ trợ.

The company decided to stand off from the fierce market competition.

Công ty quyết định đứng ngoài cuộc cạnh tranh khốc liệt trên thị trường.

02

Ở yên một chỗ không di chuyển.

To remain in a place without moving.

Ví dụ

During the protest, the crowd decided to stand off against the police.

Trong cuộc biểu tình, đám đông đã quyết định chống lại cảnh sát.

The two rival gangs had a stand off outside the school.

Hai băng nhóm đối thủ đã đứng ra bên ngoài trường học.

The students planned to stand off in front of the principal's office.

Học sinh dự định đứng trước văn phòng hiệu trưởng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stand off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stand off

Không có idiom phù hợp