Bản dịch của từ Stand off trong tiếng Việt
Stand off

Stand off (Noun)
Một sự bất đồng, đặc biệt là một sự bất đồng lâu dài, giữa các bên.
A disagreement, especially a long-standing one, between parties.
The stand off between the two social groups lasted for years.
Sự bất hòa giữa hai nhóm xã hội kéo dài trong nhiều năm.
The stand off between the government and the protesters escalated.
Sự bất hòa giữa chính phủ và những người biểu tình ngày càng leo thang.
The stand off in the community led to tensions and division.
Sự bất hòa trong cộng đồng đã dẫn đến căng thẳng và chia rẽ.
Stand off (Verb)
Thất bại trong việc giành chiến thắng trong một cuộc thi hoặc cuộc thi.
To fail to win a contest or competition.
The team had to stand off against the reigning champions.
Đội đã phải đứng trước các nhà đương kim vô địch.
She stood off in the election due to lack of support.
Cô ấy đã đứng ngoài cuộc trong cuộc bầu cử do thiếu sự hỗ trợ.
The company decided to stand off from the fierce market competition.
Công ty quyết định đứng ngoài cuộc cạnh tranh khốc liệt trên thị trường.
During the protest, the crowd decided to stand off against the police.
Trong cuộc biểu tình, đám đông đã quyết định chống lại cảnh sát.
The two rival gangs had a stand off outside the school.
Hai băng nhóm đối thủ đã đứng ra bên ngoài trường học.
The students planned to stand off in front of the principal's office.
Học sinh dự định đứng trước văn phòng hiệu trưởng.
"Stand off" là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là sự đối đầu hoặc tình huống căng thẳng giữa hai hoặc nhiều bên mà không bên nào có thể đạt được thỏa thuận. Trong tiếng Anh Mỹ, "stand off" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh thể thao (ví dụ, trong bóng đá) để chỉ trận hòa. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng cụm từ "standoff" với cùng ý nghĩa. Sự khác biệt chủ yếu giữa hai dạng này nằm ở cách đánh vần và một số ngữ cảnh sử dụng.
Cụm từ "stand off" có nguồn gốc từ động từ "stand" (đứng) và giới từ "off" (xa). Trong tiếng Latinh, "stare" có nghĩa là đứng, phản ánh trạng thái ổn định của một người hoặc vật. Ban đầu, "stand off" được sử dụng để chỉ việc giữ khoảng cách, thường trong bối cảnh đối kháng hoặc xung đột. Ngày nay, cụm từ này ám chỉ tình huống căng thẳng giữa các bên, nơi họ giữ khoảng cách mà không tiến vào xung đột trực tiếp.
Từ "stand off" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các tình huống xung đột hoặc căng thẳng giữa các bên. Trong các tình huống thực tế, từ này thường được sử dụng để chỉ một tình trạng bế tắc giữa các bên trong thương lượng, chính trị hoặc xung đột, thể hiện sự quyết tâm không nhượng bộ của các bên liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp